Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội
[caption id="attachment_24260" align="aligncenter" width="551"]

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội[/caption]
A
– Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toàn
– Accelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
– Accidental death and dismemberment rider: Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
– Accidental death benefit: Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn
– Accumulated value: Giá trị tích luỹ
– Accumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chia
– Accumulation period: Thời kỳ tích luỹ
– Accumulation units: Đơn vị tích luỹ
– Activity at work provosion: Điều khoản đang công tác
– Activities of daily living: Hoạt động thường ngày
– Actuaries: Định phí viên
– AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider): Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn
– Additional insured rider: Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm
– Additional term insurance dividend option: Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ
– Adjustable life insurance: Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh
– Administrrative services only (ASO) contract: Hợp đồng dịch vụ quản lý
– Adverse seletion antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
– Aggregate stop loss coverage: Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
– Aleatory contract Hợp đồng may rủi
– Allowable expensive: Xin phí hợp lý
– Annual return: Doanh thu hàng năm
– Annual statement: Báo cáo năm
– Annual renewable term (ART) insurance yearly renewable term insurance: Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm
– Annunity: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ)
– Annutant: Người nhận niên kim
– Annunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim
– Annunity certain: Thời hạn trả tiền đảm bảo niên kim đảm bảo
– Annunity date: Ngày bắt đầu trả niên kim
– Annunity mortality rates: Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim
– Annunity units: Đơn vị niên kim
– Antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
– APL provision automatic premium loan provision: Điều khoản cho vay phí tự động
– Applicant: Người yêu cầu bảo hiểm
– Assessment method: Phương pháp định giá
– Assets: Tài sản
– Assignee: Người được chuyển nhượng
– Assignment: Chuyển nhượng
– Assignment provision: Điều khoản chuyển nhượng
– Assignor: Người chuyển nhượng
– Attained age: Tuổi hiện thời
– Attained age conversion: Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời
– Automatic dividend option: Lựn chọn tự động sử dụng lãi chia
– Automatic nonforfeiture benefit: Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ
– Automatic premium loan (APL) provision: Điều khoản cho vay phí tự động
B
– Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)
– Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản
– Beneficiary: Người thụ hưởng
– Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng
– Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
– Bilateral contract unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương
– Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp
– Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất
– Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
– Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanh
– Buysell agreement: Thoả thuận mua bán
C
– Calendaryear deductible: Mức miễn thường theo năm
– Canadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada.
– Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada
– Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada
– Cancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏ
– Capital: Vốn
– Capitation: Phí đóng theo đầu người
– Case management Quản lý theo trường hợp
– Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
– Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí
– Cash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại)
– Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)
– Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồng
– Cede: Nhượng tái bảo hiểm
– Ceding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)
– Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
– Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểm
– Change of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp
– Children’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em
– Critical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
– Claim: Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim analist: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim cost: Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)
– Claim examiner: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim specialist: Tương tự Claim examiner
– Class designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởng
– Class of policies: Loại đơn bảo hiểm
– Closed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị)
– Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viên
– Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm
– Collateral assigmenent: Thế chấp
– Common disaster clause: Điều khoản đồng tử vong
– Community property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản
– Commutative contract: Hợp đồng ngang giá
– Compound interest: Lãi gộp (kép)
– Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp)
– Concurrent review: Đánh giá đồng thời
– Conditional promise: Lời hứa có điều kiện
– Conditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiện
– Conservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết thận trọng
– Consideration: Đối thường
– Contingency reserves: Dự phòng giao động lớn
– Contingent beneficiary: Người thụ hưởng ở hàng thứ hai.
– Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếp
– Continuous premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục
– Contract: Hợp đồng
– Contract of adhesion: Hợp đồng định sẵn
– Contract of indemnity: Hợp đồng bồi thường.
– Contractholder: Người chủ hợp đồng
– Contractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng
– Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
– Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng
– Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
– Cenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi
– Coordination of benefit (COB) provision: Điều khoản kết hợp quyền lợi
– Copayment: Cùng trả tiền
– Corporation: Công ty
– Cost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt.
– Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳ
– Critical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
– Crosspurchase method: Phương pháp mua chéo
D
B
– Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)
– Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản
– Beneficiary: Người thụ hưởng
– Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng
– Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
– Bilateral contract unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương
– Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp
– Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất
– Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
– Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanh
– Buysell agreement: Thoả thuận mua bán
C
– Calendaryear deductible: Mức miễn thường theo năm
– Canadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada.
– Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada
– Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada
– Cancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏ
– Capital: Vốn
– Capitation: Phí đóng theo đầu người
– Case management Quản lý theo trường hợp
– Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
– Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí
– Cash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại)
– Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)
– Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồng
– Cede: Nhượng tái bảo hiểm
– Ceding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)
– Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
– Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểm
– Change of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp
– Children’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em
– Critical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
– Claim: Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim analist: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim cost: Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)
– Claim examiner: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim specialist: Tương tự Claim examiner
– Class designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởng
– Class of policies: Loại đơn bảo hiểm
– Closed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị)
– Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viên
– Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm
– Collateral assigmenent: Thế chấp
– Common disaster clause: Điều khoản đồng tử vong
– Community property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản
– Commutative contract: Hợp đồng ngang giá
– Compound interest: Lãi gộp (kép)
– Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp)
– Concurrent review: Đánh giá đồng thời
– Conditional promise: Lời hứa có điều kiện
– Conditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiện
– Conservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết thận trọng
– Consideration: Đối thường
– Contingency reserves: Dự phòng giao động lớn
– Contingent beneficiary: Người thụ hưởng ở hàng thứ hai.
– Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếp
– Continuous premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục
– Contract: Hợp đồng
– Contract of adhesion: Hợp đồng định sẵn
– Contract of indemnity: Hợp đồng bồi thường.
– Contractholder: Người chủ hợp đồng
– Contractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng
– Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
– Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng
– Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
– Cenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi
– Coordination of benefit (COB) provision: Điều khoản kết hợp quyền lợi
– Copayment: Cùng trả tiền
– Corporation: Công ty
– Cost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt.
– Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳ
– Critical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
– Crosspurchase method: Phương pháp mua chéo
D
– Declined risk: Rủi ro bị từ chối
– Decreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần
– Deductible: Mức miễn thường
– Deferred annunity: Niên kim trả sau
– Deferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau.
– Defferred profit sharing plan (DPSP): Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuận
– Defined benefit pensionplan defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định quyền lợi
– Defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp.
– Dental expense coverage: Bảo hiểm chi phí nha khoa
– Deposit administration contract: Hợp đồng quản lý quỹ hữu trí
– Disability buyout coverage: Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật
– Disability income benefit: Trợ cấp thu nhập khi thương tật
– Disability income coverage: Bảo hiểm trợ cấp thu nhập
– Dividend options: Các lựa chọn về sử dụng lãi chia
– Divisible surplus: Lợi nhuận đem chia
– Domestic insurer: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ)
– Double indemnity benefit: Quyền lợi chỉ trả gấp đôi
– Dread disease (DD) benefit: Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo.
E
– EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tử
– Eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện
– Elimination period: Thời gian chờ chi trả
– Employee retirement income security: đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của người lao động.
– Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động
– Endorsement: Bản sửa đổi bổ sung
– Endorsement method: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản
– Endowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
– Enrollment period eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện
– Entire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ
– Entity method: Phương pháp duy trì thực thể
– Estate plan: Chương trình xử lý tài sản
– Evidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
– Exclusion: Điều khoản loại trừ
– Exclution rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)
– Expected mortality: Tỷ lệ tử vong dự tính
– Experience: Phí tính theo kinh nghiệm
– Extended term insurance nonforfeiture option: Lựa chọn sử dụng giá trị tích luỹ để mua bảo hiểm tử kỳ
F
– Face amount: Số tiền bảo hiểm
– Face value: Số tiền bảo hiểm
– Facility of payment clause: Điều khoản về lựa chọn thanh toán
– Family income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đình
– Family income policy: Đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
– Family policy: Đơn bảo hiểm gia đình
– Fiduciary: Người nhận uỷ thác
– Field office: Văn phòng khu vực
– Financial intermediary: Trung gian tài chính
– Financial services industry: Ngành dịch vụ tài chính
– First beneficiary primary beneficiary: Người thụ hưởng hàng thứ nhất
– First dollar coverage: Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế
– Fixed amount option: Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm
– Fixed benefit annunity: Niên kim quyền lợi xác định
– Fixed period option: Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định
– Flexible premium annunity: Niên kim có phí bảo hiểm linh hoạt
– Flexible premium variable life insurance: Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt
– Foreign insurer: Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ)
– Formal contract: Hợp đồng chính tắc
– Fraternal benefit sociaty: Hội trợ cấp ái hữu
– Fraudulent claim: Khiếu nại gian lận
– Fraudulent misrepresentation: Kê khai gian lận
– Free examination provisionFree look: Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
– Fully insured plan: Chương trình bảo hiểm nhóm đầy đủ
– Fully self insured plan: Chương trình tự bảo hiểm đầy đủ
– Funding mechanism: Cơ chế (phương pháp) gây quĩ
– Funding vehicle: Phương tiện gây quĩ
– Future purchase option benefit: Lựa chọn mua thêm quyền lợi bảo hiểm
G
– Gatekeeper: Người giám sát
– General investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợp
– GI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo
– Grace period: Thời gian gia hạn nộp phí
– Grace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
– Graded premium policy: Đơn bảo hiểm định kỳ tăng phí
– Gross premium: Phí toàn phần
– Group creditor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ
– Group deferred annunity: Niên kim nhóm trả sau
– Group insurance policy: Đơn bảo hiểm nhóm
– Group insureds: Người được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm
– Group policyholder: Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
– Gurantted income contract: Hợp đồng đảm bảo thu nhập
– Guaranteeed insurability (GI) benefit: Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo
– Guaranted investment contract: Hợp đồng đầu tư bảo đảm
– Guaranted renewable policy: đơn bảo hiểm tái tục được đảm bảo
H
– Head office: Trụ sở chính
– Health insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ
– Health maintenance organization (HMO): Tổ chức đảm bảo sức khoẻ
– Home service agent: Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà
– Home service distribution system: Hệ thống phân phối qua đại lý phục vụ tại nhà
– Hospital expense coverage: Bảo hiểm chi phí nằm viện
I
– Immediate annunity: Niên kim trả ngay
– Impairment rider: Điều khoản riêng loại trừ bệnh
– Income protection insurance: Bảo hiểm bảo đảm thu nhập
– Incontestable clause: Điều khoản thời hạn miễn truy xét
– Increasing term life insurance: Bảo hiểm tửkỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần
– Indemnity benefits: Quyền lợi bồi thường
– Indeterminate premium life insurance policy: đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
– Individual insurance policy: Đơn bảo hiểm cá nhân
– Individual retirement account: Tài khoản hưu trí cá nhân
– Individual retiremenet annunity: Niên kim hưu trí cá nhân
– Individual retiremenet arrangement (IRA): Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân
– Individual stop loss coverage: Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân
– Informal contract: Hợp đồng không chính tắc
– Initial premium: Phí bảo hiểm đầu tiên
– Installment refund annunity: Niên kim hoàn phí trả góp
– Insurable interest: Quyền lợi có thể được bảo hiểm
– Insurance agent: Đại lý bảo hiểm
– Insurance companies act: Đạo luật quản lý công ty bảo hiểm
– Insured: Người được bảo hiểm
– Insurer administered plan: Chương trình bảo hiểm do công ty bảo hiểm quản lý (bảo hiểm nhóm)
– Interest: Lãi
– Interest option: Lựa chọn về lãi
– Interest sensitive whole life insurance: Bảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất
– Interpleader: Quyền lợi được phán quyết bởi toà án
– Irrevocable beneficiary: Người thụ hưởngkhông thể thay đổi
Chúc các bạn thành công!