Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải (Phần 2)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải (Phần 2)

[caption id="attachment_24318" align="aligncenter" width="522"]Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải (Phần 2) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải (Phần 2)[/caption] D – Daily running cost: chi phí ngày tàu – Damage: sự hư hỏng, thiệt hại – Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn – Damp – resiting paper: giấy chống ẩm – Danger: hiểm hoạ, sự nguy hiểm – Dangerous: nguy hiểm – Date: ghi (đề) ngày tháng – Dawn: buổi đầu, rạng đông, bình minh – Daylight: ban ngày, ánh sáng ban ngày – Dead slow ahead (astern)!: Tới (lùi) thật chậm – Dead weight: trọng tải – Dead-freight: cước khống – Deal with: có quan hệ với – Deballast: bơm balát – Debt: nợ nần, món nợ – Decision: quyết định – Deck department: ngành (bộ phận) boong – Deck load: hàng trên boong – Deckhand: thuỷ thủ boong – Declaration: tờ khai, sự công bố – Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma túy) – Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược – Declare: công bố, tuyên bố – Deduct: trừ đi, khấu trừ – Deem: coi như, cho rằng – Deepen: làm sâu, khoét sâu – Default: lỗi lầm, sai sót – Defect: sự cố hỏng hóc, sai sót, khuyết tật – Deferred payment: mua chịu trả dần – Define: định rõ, chỉ rõ tính chất – Definition: sự định nghĩa, lời định nghĩa – Deg = degree: độ – Degree: độ – Delay: sự chậm trễ, làm chậm trễ – Deliver: giao, phát – Delivery: giao, sự giao – Delivery date: ngày giao hàng – Delivery order: lệnh giao hàng – Demand: nhu cầu, đòi hỏi – Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn) – Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm – Depart: khởi hành – Departure: sự đi, sự khởi hành – Depend on: tuỳ thuộc, phụ thuộc vào – Dependable: có thể tin được, đáng tin cậy – Dependent: phục thuộc, lệ thuộc – Dependent on: phụ thuộc, lệ thuộc – Dependent upon: phụ thuộc vào – Deposit: tiền ký ngân, tiền đặt cọc – Depreciation: sự mất giá, khấu hao – Depreciction cost: chi phí khấu hao – Depression: sự kinh doanh sa sút – Depth: độ sâu – Deratting: sự diệt chuột – Derrick: cần cẩu tàu – Descend: tụt xuống, đi xuống, xuống – Describe: diễn ảt, định rõ tính chất – Description: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả – Design: thiết kế, mẫu – Desire: mong muốn, muốn – Despatch: sự gởi đi, sự giải phóng tàu nhanh – Destination: cảng đích, cảng dỡ hàng. – Destroy: phá hủy, làm mất hiệu lực – Detain: giữ, cầm giữ, bắt đợi chờ – Detention: sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc – Deterioration: sư hư hỏng – Determination: sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng – Determine: xác định – Development: sự phát triển – Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường – Device: dụng cụ, máy móc – Diameter: đường kính – Difference: sự khác nhau, sự chệnh lệch – Deliberately: cố ý, chủ tâm, có tính toán – Diligence: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù – Dimension: kích thước – Dimmer: nút (công tắc) – Dispatch: giải phóng tàu nhanh – Diretion: hướng – Directly: trực tiếp – Dirty: bẩn – Disadvantage: nhược điểm, bất lợi – Disappointment: sự thất ước, sự làm xong – Disclaim: không nhận, chối – Discount: chiết khấu – Discriminate: phân biệt, đối xử – Dishonest conduct: cách cư xử không trung thực – Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột – Dislodge: đánh bật ra khỏi vị trí, tục ra khỏi – Displacement: lượng rẽ nước – Disposal: sự tùy ý sử dụng, sự sắp đặt – Disposition: sự phân bổ, cách sắp xếp – Dissolution: sự hủy bỏ, sự tan rã – Distant: xa, cách, xa cách – Distinction: sự phân biệt, điều khác nhau – Distingguish: phân biệt, nhận ra – Distress: cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ – Diver: thợ lặn – Diversion: sự chuyển hướng, sự chệch hướng – Divide: chia, phân chia – Do one’s utmost: làm hết sức mình – Dock: ụ, chổ sửa chữa tàu – Dock dues: thuế bến – Dock gate: cửa ụ – Dock receipt: biên lai kho hàng (cảng) – Document: tài liệu, giấy tờ – Documentary: thuộc tài liệu, tư liệu – Documenary credit: tín dụng chứng từ, tín dụng thư – Dominant: có ưu thế hơn, thống trị – Donkeyman: hạ sĩ quan phụ trách thợ máy – Dot: dấu chấm chấm – Diuble up fore and aft!: gia cường gấp đôi mũi và lái – Doubtful: nghi ngờ, hoài nghi – Draft: hối phiếu – Draft: mớn nước – Drainage: ước thoát đi, sự dẫn lưu – Draught: mớn nước – Draw: rút (tiền) – Draw up: thảo, thảo ra, viết, lập – Dredger: tàu cuốc, tàu hút bùn – Drift: trôi giạt, bị cuốn đi – Drive: đẩy, truyền động – Drive off: đưa xuống, kéo xuống – Drive on: đưa lên, kéo lên – Drop: thả, buông lơi – Drum: thùng phi – Dry dock: ụ khô, ụ nổi – Due: phụ phí, thuế – Dueconcern: sự quan tâm thích đáng – Due notice: thông báo kịp thời – Due to: do, vì – Duly: thích hợp, thoả đáng – Duplicate: bản sao (hai bản) – Duration: thời gian, khoảng thời gian – Duty: thuế, nhiệm vụ E – Earnings: tiền kiếm được, tiền lãi – Ease the helm!: Trả lái từ từ – Ease!: Trả lái từ từ – Easy: hãy từ từ – Easy ahead (astern)!: Tới (lùi) chậm – Echo: tiếng đôi, tiếng vọng – Economically: một cách kinh tế (tiết kiệm) – Eddy: xoáy nước, gió lốc – Edge: lề, rìa, mép – Edition: lần in ra, lần xuất bản – Effect: mục đích, ý định, vấn đề – Effective: hữu hiệu, hiệu quả – Effectively: có hiệu quả, có hiệu lực – Effectiveness of the action: hành động có hiệu quả của việc điều động – Efficient: có hiệu quả, hiệu suất cao – Efficient deck – hands: thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực – Egyptian: Ai Cập – Either: một trong hai, cả hai – Electrical equipment: thiết bị điện – Electromechanical: cơ điện, điện cơ học – Electroventilation: thông gió bằng điện – Elevator: máy nâng, máy trục – Elicit: moi, gợi ra – Elsewhere: ở một nơi nào khác – Embarkation: xếp hàng lên tàu – Embody: biểu hiện, kể cả – Emergency steering system: hệ thống lái sự cố – Emit: phát, phát ra – Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật – Employ: thuê, làm thuê, sử dụng – Employment: việc làm, (sự) thuê làm, sự dùng – En route: trên đường đi (tiếng Pháp) – Enable: làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép – Enclose: kèm theo – Encounter: gặp phải – End: đầu, đầu cuối, cuối – Endorsement: kỳ hậu – Energy: năng lượng – Enforce: bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành (luật lệ) – Enforceable: có thể bắt tôn trọng – Engage: cam kết, hứa hẹn – Engine: máy, động cơ – Engine telegraph orders: Khẩu lệnh máy – Enormously: vô cùng, kết sức – Ensure: bảo đảm – Enter into: ký kết, tham dự – Enter into force: có hiệu lực – Entertainment: giải trí – Entirely: hoàn toàn – Entry: sự ghi vào – Entry visa: thị thực nhập cảnh – Enumerate: liệt kê – Environment: môi trường – Equal: ngang bằng, bình đẳng – Equally: ngang bằng, bình đẳng, tương đương – Equip: trang bị – Equipment: thiết bị, dụng cụ, trang bị – Equivalent: tương đương với – Essence: bản chất, thực chất – Essential: quan trọng, chính, chủ yếu – Essentially: chủ yếu, cốt yếu, bản chất – Essentials: những điều cốt yếu – Establish: xác định, chính thức hoá, xác lập – Estimate: ước tính, dự tính – ETA = expected time of arival: thời gian dự kiến tới – Even if: thậm chí, ngay cả – Envenly: bằng phẳng đều, ngang nhau – Event: trường hợp, sự kiện – Eventually: đưa đến kết quả là, cuối cùng – Everything is ready for towing!: Tất cả đã sẵn sàng để lại dắt! – Evidence: bằng chứng, làm bằng chứng – Examination: sự kiểm tra – Examine: khám, kiểm tra – Exceed: vượt quá – Except: trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại – Except where: trừ khi – Exception: loại trừ, ngoại lệ – Excess: sự vượt quá – Excessive: vượt quá – Excessively: quá mức, quá thể, quá đáng – Exchange: tỷ giá hối đoái, ngoại hối – Exclude: loại trừ – Excursion: tham quan, du lịch – Execute: thực hiện, làm thủ tục để cho có giá trị – Exemption: sự miễn trừ, sự nhiễm – Exrcise: thực hiện, thi hành, làm sử dụng – Exercise a lien: sử dụng quyền cầm giữ hàng – Exist: tồn tại – Existence: sự tồn tại, sự sống, sự sống còn – Exonerate: miễn cho, miễn – Expand: mở rộng, phát triển – Expect: dự kiến – Expected life: tuổi thọ dự kiến – Expeditious: khẩn trương, mau lẹ – Expenditure: chi phí, phí tổn – Expense: chi phí, tiền chi tiêu – Experience: trải qua – Experienced: có kinh nghiệm, từng trải – Expertise: ý kiến về mặt chuyên môn thành thạo – Expiry: sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết hạn – Explicitly: rõ ràng, dứt khoát – Explosion: sự nổ – Explosive: dễ nổ, gây nổ – Export: xuất khẩu – Exporter: người xuất khẩu – Expression: thành ngữ, thuật ngữ – Extend: gia hạn, kéo dài, bổ sung – Extension: sự gia hạn, sự kéo dài – Extinction: sự dập tắt, sự tiêu diệt – Extra: thêm, phụ – Extra – weights: những kiện hàng nặng – Extract: đoạn trích – Extraneous: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ – Extraordinary: đặc biệt, khác thường – Extra – weights: những kiện hàng nặng – Extremely: hết sức, cực kỳ F – Face: đối mặt, đối diện – Facilitate: làm cho dễ dàng, làm thuận tiện – Factor: yếu tố, thành phần – Fail: hỏng, sự cố – Failure: sự không làm được (việc gì), sự thất bại – Fairway: luồng, luồng lạch – Fall: rơi đổ xuống – False: sai, không đúng – Faster!: Tăng vòng tua, nhanh hơn – Fathom: phathom (6 feet), sải, đơn vị đo chiều sâu = 1,82m – Fault: thiếu sót, sơ suất – Faulty stowage: xếp hàng không tốt – Favourable: thuận lợi – Fear: e ngại, lo sợ – Feature: đặc điểm, nét đặc biệt – Fender: quả đệm, đệm va – Fenders on th starboard (port) side!: cho quả đệm sang phải (trái)! – Figure: hình, hình dáng, sơ đồ – Financial: (thuộc) tài chính; về tài chính – Finish with the engine!: nghỉ mát, tắc máy – Firm offer: sự chào giá cố định – First mate: đại phó, thuyền phó nhất – Fishing tool: ngư cụ – Fit: đặt, lắp đặt, thích hợp – Fix: ổn định, cố định, ấn định, quy định, phạm vi – Fixed object: vật cố định – Fixture note: hợp đồng sơ bộ để xếp hàng – Flag of convenience: cờ thuận tiện, cờ phương tiện – Flare: đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu – Flash: chiếu sáng, loé sáng, phát sáng – Fleer: hạm đội, đội tàu – Fleet: đội tàu, tàu – Flight: chuyến bay, cuộc bay – Floating: nổi, trôi – Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng – Fluctuation: sự lên xuống, sự thăng trầm – Fluctuate: lên xuống, hay thay đổi – Fly: treo, bay – Focus: tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ – Fog: mù, sương mù dày – Fog patch: dải sương mù – Fog signal: âm hiệu sa mù (sương mù) – Following: như sau, sau đây – Force: ép buộc, đẩy tới – Force majcure: bất khả kháng – Forecastle: sàn boong mũi – Foregoing: những điều đã nói ở trên – Foreign nationals: những người nước ngoài – Forfeit: để mất, mất quyền, bị tước – Form: hình thức, cách thức – Formation: sự hình thành, sự tạo thành – Formula: công thức – Fortuitous: tình cờ, ngẫu nhiên – Forward: đằng mũi, đằng trước – Foul: vận đơn bẩn, có ghi chú – Fraction: phân số, phần nhỏ – Fragile: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng – Fraternity: phường hội, tình anh em – Free from: được miễn, không bị – Free pratique: giấy hoàn thành thủ tục y tế (được phép giao dịch với bờ) – Freeboard: mạn khô – Freedom: tự do – Freefloat: ra khỏi chỗ cạn – Freight: cước, thuỷ cước – Frequency: tần số – Frozen fish: cá đông lạnh – Frustrate: làm hỏng, làm cho vô hiệu quả, làm cho mất tác dụng – Fuel: nhiên liệu – Fuel filter: bình lọc nhiên liệu – Fueling terminals: các cảng tiếp dầu – Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải – Fulfill: hoàn thành, thực hiện – Fulland complete cargo: hàng theo đ1ng hợp đồng quy định – Full complement: thuyền bộ đầy đủ – Full set: bộ đầy đủ – Full speed ahead (astern)!: Tới (lùi) hết máy – Function: chức năng, nhiệm vụ – Fundamentelly: về cơ bản – Funnel: ống khói – Furnish: cung cấp – Further: tiếp, tiếp theo

Chúc các bạn thành công!