Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Phòng bếp
[caption id="attachment_24220" align="aligncenter" width="494"]

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Phòng bếp[/caption]
- fridge (viết tắt của refrigerator): tủ lạnh
- coffee pot: bình pha cà phê
- cooker: bếp nấu
- dishwasher: máy rửa bát
- freezer: tủ đá
- kettle: ấm đun nước
- oven: lò nướng
- stove: bếp nấu
- toaster: lò nướng bánh mì
- washing machine: máy giặt
- bottle opener: cái mở chai bia
- chopping board: thớt
- colander: cái rổ
- corkscrew: cái mở chai rượu
- frying pan: chảo rán
- grater hoặc cheese grater: cái nạo
- juicer: máy ép hoa quả
- kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn
- kitchen scales: cân thực phẩm
- ladle: cái môi múc
- mixing bowl: bát trộn thức ăn
- oven cloth: khăn lót lò
- oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi
- rolling pin: cái cán bột
- saucepan: nồi
- scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
- sieve: cái rây
- tin opener: ái mở hộp
- tongs: cái kẹp
- tray: cái khay, mâm
- whisk: cái đánh trứng
- wooden spoon: thìa gỗ
- knife: dao
- fork: dĩa
- spoon: thìa
- dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng
- soup spoon: thìa ăn súp
- tablespoon: thìa to
- teaspoon: thìa nhỏ
- carving knife: dao lạng thịt
- chopsticks: đũa
- cup: chén
- bowl: bát
- crockery: bát đĩa sứ
- glass: cốc thủy tinh
- jar: lọ thủy tinh
- jug: cái bình rót
- mug: cốc cà phê
- plate: đĩa
- saucer: đĩa đựng chén
- sugar bowl: bát đựng đường
- teapot: ấm trà
- wine glass: cốc uống rượu
- bin: thùng rác
- cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn
- cookery book: sách nấu ăn
- dishcloth: khăn lau bát
- draining board: mặt nghiêng để ráo nước
- grill: vỉ nướng
- kitchen roll: giấy lau bếp
- plug: phích cắm điện
- tea towel: khăn lau chén
- shelf: giá đựng
- sink: bồn rửa
- tablecloth: khăn trải bàn
- washing-up liquid: nước rửa bát
Chúc các bạn thành công!