Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Phòng ngủ
[caption id="attachment_24216" align="aligncenter" width="563"]

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Phòng ngủ[/caption]
– bed /bed/: giường.
– headboard /’hedbɔ:d/: tấm bảng ở phía đầu giường.
– lamp /læmp/: đèn.
– alarm clock /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức
– mattress /’mætris/: đệm, nệm
– pillow /’pilou/: cái gối
– cushion /’kuʃn/: gối tựa lưng
– pillowcase /’pilou/ /keis/: vỏ gối
– fitted sheet /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: ga bọc
– flat sheet /flæt//ʃi:t/: ga phủ
– blanket /’blæɳkit/: chăn
– bedspread /’bedspred/: khăn trải giường
– curtain /’kə:tn/: rèm cửa
– blinds /blaindz/: rèm chắn sáng
– wallpaper /’wɔ:l,peipə/: giấy dán tường
– mirror /’mirə/: gương
– wardrobe /’wɔ:droub/: tủ quần áo
– dressing table /´dresiη ‘teibl /: bàn trang điểm
– carpet /’kɑ:pit/ thảm
– night table /nait ‘teibl/: bàn để đầu giường
– jewellery box /’dʤu:əlri/ /bɔks/: hộp đựng trang sức
– air conditioner /eə kənˈdɪʃ.ən.ə/: điều hòa
– light switch /laɪt swɪtʃ/ – công tắc điện
Chúc các bạn thành công!