Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích
[caption id="attachment_25153" align="aligncenter" width="462"]

Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích[/caption]
-princess /ˈprɪnsəs/ công chúa
-prince /prɪns/ hoàng tử
-mermaid /ˈmɜːmeɪd/ nàng tiên cá
-knight /naɪt/ hiệp sĩ
-witch /wɪtʃ/ phù thủy
-woodcutter /ˈwʊdkʌtər/ tiều phu

-wolf /wʊlf/ con sói
-hunter/ˈhʌnt̬ɚ/ thợ săn
-Little Red Riding Hood: cô bé quàng khăn đỏ
-giant /ˈdʒaɪənt/ người khổng lồ
-Cinderella: cô bé lọ lem
-Snow White: Bạch Tuyết

-tooth fairy /ðə tuːθ ˈferi/ cô tiên răng
-genie /ˈdʒiːni/ thần đèn
-harp /hɑːrp/ đàn hạc
-castle /ˈkɑːsl/ lâu đài
-carriage /ˈkærɪdʒ/ cỗ xe ngựa
-crown /kraʊn/ vương miện
Tổng hợp