138 Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

138 Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

[caption id="attachment_10112" align="aligncenter" width="530"]Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bóng đá Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bóng đá[/caption]
1 AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
2 Attack (v) : Tấn công
3 Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
4 Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
5 Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
6 Back forward: Hậu vệ
7 Backheel (n): quả đánh gót
8 Beat (v) : thắng trận, đánh bại
9 Bench (n) : ghế
10 Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia
11 Captain (n) : đội trưởng
12 Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~
13 Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
14 Champions (n) : đội vô địch
15 Changing room (n) : phòng thay quần áo
16 Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
17 CM : Centre midfielder : Trung tâm
18 Corner kick (n) : phạt góc
19 Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
20 Crossbar (n) : xà ngang
21 Deep-lying playmaker : DM: phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
22 Defend (v) : phòng thủ
23 Defender (n) : hậu vệ
24 Defender, Backforward: Hậu vệ
25 DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
26 Draw (n) : trận đấu ḥòa
27 Drift: Rê bóng
28 Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
29 Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
30 Extra time : Thời gian bù giờ
31 Field markings: đường thẳng
32 Field (n) : Sân bóng
33 Field (n) : sân cỏ
34 FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
35 FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
36 First half : hiệp một
37 Fit (a) : khỏe, mạnh
38 Fixture list (n) : lịch thi đấu
39 Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
40 Forward (n) : tiền đạo
41 Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)
42 Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
43 Friendly game (n): trận giao hữu
44 Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center)
45 Full-time: hết giờ
46 Goal area (n) : vùng cấm địa
47 Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
48 Goal kick (n) : quả phát bóng
49 Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
50 Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
51 Goal (n) : bàn thắng
52 Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
53 Goalkeeper: Thủ môn
54 Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
55 Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
56 Ground (n) : sân bóng
57 Gung-ho: Chơi quyết liệt
58 Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
59 Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
60 Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
61 Header (n) : cú đội đầu
62 Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
63 Home (n) : sân nhà
64 Hooligan (n) : hô-li-gan
65 Injured player (n) : cầu thủ bị thương
66 Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
67 Injury (n) : vết thương
68 Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
69 Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
70 Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
71 Laws of the Game : luật bóng đá
72 League (n) : liên đoàn
73 Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
74 Linesman (n) : trọng tài biên
75 LM,RM : Left + Right : Trái phải
76 Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
77 Match (n) : trận đấu
78 Midfield line (n) : đường giữa sân
79 Midfield player (n) : trung vệ
80 Midfield (n) : khu vực giữa sân
81 Midfielder: Tiền vệ
82 National team (n) : đội bóng quốc gia
83 Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
84 Off the post: chệch cột dọc
85 Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
86 Opposing team (n) : đội bóng đối phương
87 Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
88 Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
89 Pass (n) : chuyển bóng
90 Penalty area (n) : khu vực phạt đền
91 Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
92 Penalty shoot-out: đá luân lưu
93 Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
94 Pitch (n) : sân bóng
95 Pitch: Sân thi đấu
96 Play-off: trận đấu giành vé vớt
97 Possession (n) : kiểm soát bóng
98 Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
99 Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
100 Red card (n) : thẻ đỏ
101 Referee (n) : trọng tài
102 Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
103 Score (v) : ghi bàn
104 Score (v) : ghi bàn
105 Scoreboard (n) : bảng tỉ số
106 Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
107 Second half (n) : hiệp hai
108 Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
109 Shoot a goal (v) : sút cầu môn
110 Shoot a goal (v) : sút cầu môn
111 Side (n) : một trong hai đội thi đấu
112 Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
113 Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
114 Spectator (n) : khán giả
115 Stadium (n) : sân vận động
116 Stamina: Sức chịu đựng
117 Striker (n) : tiền đạo
118 Striker: Tiền đạo
119 Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
120 Substitute (n) : cầu thủ dự bị
121 Supporter (n) : cổ động viên
122 Sweeper: Hậu vệ quét
123 Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
124 Team (n) : đội bóng
125 The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
126 Throw-in: quả ném biên
127 Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
128 Tie (n) : trận đấu hòa
129 Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
130 Touch line (n) : đường biên dọc
131 Underdog (n) : đội thua trận
132 Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
133 Whistle (n) : còi
134 Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
135 Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)
136 World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
137 Yellow card (n) : thẻ vàng
138 Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực