16 từ và cụm từ hữu ích khi viết essay

16 từ và cụm từ hữu ích khi viết essay

General explaining - Những nội dung tổng quan

1. In order to

“In order to” có thể sử dụng để đưa ra mục đích cho bài luận của bạn

Example: “In order to understand X, we need first to understand Y.”

2. In other words

“in other words” Khi bạn muốn diễn đạt một ý kiến nữa theo một cách khác, để cho dễ hiểu, hoặc thêm nhấn mạnh và mở rộng thêm vấn đề.

Example: “Frogs are amphibians. In other words, they live on the land and in the water.”

3. To put it another way

đây là một cách nói khác của “in other words”, và có thể sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt, khi bận cảm thấy một lối nói khác về vấn đề có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều bạn đang đề cập.

Example: “Plants rely on photosynthesis. To put it another way, they will die without the sun.”

4. That is to say

 “That is” and “that is to say” có thể được sử dụng để đưa thêm thông tin chi tiết để để diễn giải luận điểm của bạn.

Example: “Whales are mammals. That is to say, they must breathe air.”

5. To that end

Dùng “to that end” hoặc “to this end” giống như với “in order to” hoặc “so”.

Example: “Zoologists have long sought to understand how animals communicate with each other. To that end, a new study has been launched that looks at elephant sounds and their possible meanings.”

Graphs and phone.

Adding additional information to support a point - Thêm thông tin để support quan điểm

Thí sinh thường mắc lỗi khi sử dụng từ đồng nghĩa của "and" khi họ muốn bổ sung thông tin để làm rõ

Students often make the mistake of using synonyms of “and” each time they want to add further information in support of a point they’re making, or to build an argument. Here are some cleverer ways of doing this.

6. Moreover

Hơn nữa - “moreover” đứng ở đầu câu để bổ sung thông tin quan trọng.

Example: “Moreover, the results of a recent piece of research provide compelling evidence in support of…”

7. Furthermore

Từ này cũng đứng ở đầu câu để bổ sung thông tin

Example: “Furthermore, there is evidence to suggest that…”

8. What’s more

Cách sử dụng tương tự  “moreover” và “furthermore”.

Example: “What’s more, this isn’t the only evidence that supports this hypothesis.”

9. Likewise

Bạn dùng “likewise” khi muốn nói về điều tương đồng với ý kiến mà bạn vừa nêu.

Example: “Scholar A believes X. Likewise, Scholar B argues compellingly in favour of this point of view.”

10. Similarly

Sử dụng “similarly”  tương tự như  “likewise”.

Example: “Audiences at the time reacted with shock to Beethoven’s new work, because it was very different to what they were used to. Similarly, we have a tendency to react with surprise to the unfamiliar.”

11. Another key thing to remember

Cụm từ “another key point to remember” hoặc “another key fact to remember” để đưa ra một sự thật/ dẫn chứng bổ sung (bạn không cần dùng "also" nữa nhé)

Example: “As a Romantic, Blake was a proponent of a closer relationship between humans and nature. Another key point to remember is that Blake was writing during the Industrial Revolution, which had a major impact on the world around him.”

12. As well as

Hãy dùng “as well as” thay vì “also” hoặc “and”.

Example: “Scholar A argued that this was due to X, as well as Y.”

13. Not only… but also

"không những... mà còn" - hiểu tiếng Việt với ý nghĩa như vậy là bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ này rồi.

Example: “Not only did Edmund Hillary have the honour of being the first to reach the summit of Everest, but he was also appointed Knight Commander of the Order of the British Empire.”

14. Coupled with

Được sử dụng khi xem xét hai hoặc nhiều đối số cùng một lúc.

Example: “Coupled with the literary evidence, the statistics paint a compelling view of…”

15. Firstly, secondly, thirdly…

Những từ này có thể được sử dụng để tạo logic cho bài viết, để bạn trình bày sự kiện rõ ràng nhất.

Example: “There are many points in support of this view. Firstly, X. Secondly, Y. And thirdly, Z.

16. Not to mention/to say nothing of

“Not to mention” và “to say nothing of” có thể được sử dụng để thêm thông tin bổ sung với một chút nhấn mạnh

Example: “The war caused unprecedented suffering to millions of people, not to mention its impact on the country’s economy.”

Fountain pen and flower.

Theo oxford-royale.co.uk