200 Tự vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (part 2)

200 Tự vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (part 2)

Kết quả hình ảnh cho LAW
Activism (judicial)  Tính tích cực của thẩm phán
Alternative dispute resolution (ADR)  Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Arraignment  Sự luận tội
Accountable to …  Chịu trách nhiệm trước …
Act and deed  văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act of legislation  sắc luật
Argument against  Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )
Bail  Tiền bảo lãnh
Bill of information  Đơn kiện của công tố
Commit  phạm (tội, lỗi). Phạm tội
Civil law  Luật dân sự
Common law  Thông luật
Concurring opinion Ý kiến đồng thời
Courtroom workgroup  Nhóm làm việc của tòa án
Certificate of correctness  Bản chứng thực
Child molesters  Kẻ quấy rối trẻ em
Congress  Quốc hội
Damages  Khoản đền bù thiệt hại
Detail  chi tiết
Declaratory judgment  Án văn tuyên nhận
Discovery  Tìm hiểu
Decline to state  Từ chối khai báo
Designates  Phân công
Election Office  Văn phòng bầu cử
Fine  phạt tiền
Financial Systems Consultant  Tư vấn tài chính
Free from intimidation  Khng bị đe doạ, tự nguyện.
General Election  Tổng Tuyển Cử
Governor  Thống Đốc
High-ranking officials  Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )
Indictment  Cáo trạng
Independent Độc lập
Insurance Consultant/Actuary  Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
Jurisdiction  Thẩm quyền tài phán
Justify  Giải trình
Lecturer  Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)
Lives in  Cư ngụ tại
Magistrate  Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Merit selection  Tuyển lựa theo công trạng
Moot  Vụ việc có thể tranh luận
Middle-class  Giới trung lưu
Natural Law  Luật tự nhiên
Ordinance-making power  Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Organizer  Người Tổ Chức
Petit jury (or trial jury)  Bồi thẩm đoàn
Political question  Vấn đề chính trị
Probation  Tù treo
Parole  Thời gian thử thách
Political Party  Đảng Phái Chính Trị
Popular votes  Phiếu phổ thông
Proposition  Dự luật
Public records  Hồ sơ công
Republican  Cộng Hòa
Reversible error  Sai lầm cần phải sửa chữa
Self-restraint (judicial)  Sự tự hạn chế của thẩm phán
Senate  Thượng Viện
State Assembly  Hạ Viện Tiểu Bang
State Senate  Thượng viện tiểu bang
Superior Court Judge  Chánh toà thượng thẩm
Socialization (judicial)  Hòa nhập (của thẩm phán)
Supervisor  Giám sát viên
Taxpayers  Người đóng thuế
Transparent  Minh bạch
Tort  Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
Unfair competition  Cạnh tranh không bình đẳng
Volunteer Attorney  Luật Sư tình nguyện
Adversarial process  Quá trình tranh tụng
Appellate jurisdiction  Thẩm quyền phúc thẩm
Accountable  Có trách nhiệm
Acquit  xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act of god  thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Argument  Sự lập luận, lý lẽ
Attorney  Luật Sư (  lawyer, barrister; advocate)
Bill of attainder  Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bring into account  truy cứu trách nhiệm
Client  thân chủ
Collegial courts  Tòa cấp cao
Concurrent jurisdiction  Thẩm quyền tài phán đồng thời
Court of appeals  Tòa phúc thẩm
Cross-examination  Đối chất
Chief Executive Officer  Tổng Giám Đốc
Conduct a case  Tiến hành xét sử
Constitutional rights  Quyền hiến định
Depot  kẻ bạo quyền
Dispute  tranh chấp, tranh luận
Deposition  Lời khai
Diversity of citizenship suit  Vụ kiện giữa các công dân của các bang
Democratic  Dân Chủ
Ex post facto law  Luật có hiệu lực hồi tố
Felony  Trọng tội
Financial Services Executive  Giám đốc dịch vụ tài chính
Forfeitures  Phạt nói chung
Grand jury  Bồi thẩm đoàn
Government bodies  Cơ quan công quyền
Health (care) coverage  Bảo hiểm y tế
Impeachment  Luận tội
Interrogatories  Câu chất vấn tranh tụng
Initiatives  Đề xướng luật
Judicial review  Xem xét của tòa án
Lawyer  Luật Sư
Law School President  Khoa Trưởng Trường Luật