| Activism (judicial) | Tính tích cực của thẩm phán |
| Alternative dispute resolution (ADR) | Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác |
| Arraignment | Sự luận tội |
| Accountable to … | Chịu trách nhiệm trước … |
| Act and deed | văn bản chính thức (có đóng dấu) |
| Act of legislation | sắc luật |
| Argument against | Lý lẽ phản đối ( someone’s argument ) |
| Bail | Tiền bảo lãnh |
| Bill of information | Đơn kiện của công tố |
| Commit | phạm (tội, lỗi). Phạm tội |
| Civil law | Luật dân sự |
| Common law | Thông luật |
| Concurring opinion | Ý kiến đồng thời |
| Courtroom workgroup | Nhóm làm việc của tòa án |
| Certificate of correctness | Bản chứng thực |
| Child molesters | Kẻ quấy rối trẻ em |
| Congress | Quốc hội |
| Damages | Khoản đền bù thiệt hại |
| Detail | chi tiết |
| Declaratory judgment | Án văn tuyên nhận |
| Discovery | Tìm hiểu |
| Decline to state | Từ chối khai báo |
| Designates | Phân công |
| Election Office | Văn phòng bầu cử |
| Fine | phạt tiền |
| Financial Systems Consultant | Tư vấn tài chính |
| Free from intimidation | Khng bị đe doạ, tự nguyện. |
| General Election | Tổng Tuyển Cử |
| Governor | Thống Đốc |
| High-ranking officials | Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh ) |
| Indictment | Cáo trạng |
| Independent | Độc lập |
| Insurance Consultant/Actuary | Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm |
| Jurisdiction | Thẩm quyền tài phán |
| Justify | Giải trình |
| Lecturer | Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh) |
| Lives in | Cư ngụ tại |
| Magistrate | Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình |
| Merit selection | Tuyển lựa theo công trạng |
| Moot | Vụ việc có thể tranh luận |
| Middle-class | Giới trung lưu |
| Natural Law | Luật tự nhiên |
| Ordinance-making power | Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
| Organizer | Người Tổ Chức |
| Petit jury (or trial jury) | Bồi thẩm đoàn |
| Political question | Vấn đề chính trị |
| Probation | Tù treo |
| Parole | Thời gian thử thách |
| Political Party | Đảng Phái Chính Trị |
| Popular votes | Phiếu phổ thông |
| Proposition | Dự luật |
| Public records | Hồ sơ công |
| Republican | Cộng Hòa |
| Reversible error | Sai lầm cần phải sửa chữa |
| Self-restraint (judicial) | Sự tự hạn chế của thẩm phán |
| Senate | Thượng Viện |
| State Assembly | Hạ Viện Tiểu Bang |
| State Senate | Thượng viện tiểu bang |
| Superior Court Judge | Chánh toà thượng thẩm |
| Socialization (judicial) | Hòa nhập (của thẩm phán) |
| Supervisor | Giám sát viên |
| Taxpayers | Người đóng thuế |
| Transparent | Minh bạch |
| Tort | Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng |
| Unfair competition | Cạnh tranh không bình đẳng |
| Volunteer Attorney | Luật Sư tình nguyện |
| Adversarial process | Quá trình tranh tụng |
| Appellate jurisdiction | Thẩm quyền phúc thẩm |
| Accountable | Có trách nhiệm |
| Acquit | xử trắng án, tuyên bố vô tội |
| Act of god | thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
| Argument | Sự lập luận, lý lẽ |
| Attorney | Luật Sư ( lawyer, barrister; advocate) |
| Bill of attainder | Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản |
| Bring into account | truy cứu trách nhiệm |
| Client | thân chủ |
| Collegial courts | Tòa cấp cao |
| Concurrent jurisdiction | Thẩm quyền tài phán đồng thời |
| Court of appeals | Tòa phúc thẩm |
| Cross-examination | Đối chất |
| Chief Executive Officer | Tổng Giám Đốc |
| Conduct a case | Tiến hành xét sử |
| Constitutional rights | Quyền hiến định |
| Depot | kẻ bạo quyền |
| Dispute | tranh chấp, tranh luận |
| Deposition | Lời khai |
| Diversity of citizenship suit | Vụ kiện giữa các công dân của các bang |
| Democratic | Dân Chủ |
| Ex post facto law | Luật có hiệu lực hồi tố |
| Felony | Trọng tội |
| Financial Services Executive | Giám đốc dịch vụ tài chính |
| Forfeitures | Phạt nói chung |
| Grand jury | Bồi thẩm đoàn |
| Government bodies | Cơ quan công quyền |
| Health (care) coverage | Bảo hiểm y tế |
| Impeachment | Luận tội |
| Interrogatories | Câu chất vấn tranh tụng |
| Initiatives | Đề xướng luật |
| Judicial review | Xem xét của tòa án |
| Lawyer | Luật Sư |
| Law School President | Khoa Trưởng Trường Luật |