Customary (adj) – /ˈkʌs.tə.mer.i/: tục lệ, thông lệ
Declaration (n) – /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/: bản tuyên ngôn
Deprivation (n) – /ˌdep.rəˈveɪ.ʃən/: sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
Determination (n) – /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/: sự xác định rõ, sự phân định rõ
Discrimination (n) – /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/: sự phân biệt đối xử
Due process – /ˌduː ˈprɑː.ses/: theo đúng thủ tục, theo đúng trình tự
Education (n) – /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: giáo dục
[caption id="attachment_24975" align="aligncenter" width="468"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nhân quyền[/caption]
Elimination (n) – /iˈlɪm.ə.neɪt/: sự bác bỏ, sự loại bỏ
Emphasize (v) – /ˈem.fə.saɪz/: nhấn mạnh, làm mạnh
Entail (v) – /ɪnˈteɪl/: đòi hỏi, gây ra, đưa đến
Equal (adj) – /ˈiː.kwəl/: công bằng
Equal and non-discriminatory: bình đẳng và không phân biệt đối xử
Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật
Ethic (n) – /ˈeθ.ɪk/: đạo đức, luân thường đạo lý
Facilitate (v) – /fəˈsɪl.ə.teɪt/: tạo điều kiện, làm cho thuận tiện
Freedom (n) – /ˈfriː.dəm/: sự tự do
Fundamental (adj) – /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/: cơ bản
Guarantee (n/v) – /ˌɡer.ənˈtiː/: sự bảo lãnh, sự cam kết
Government – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ
High Commissioner of the United Nations: Cao Ủy Liên Hiệp Quốc
Human rights – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền, quyền con người
Human rights violations: vi phạm nhân quyền
Human rights defender: nhà bảo vệ nhân quyền
Inalienable – /ɪˈneɪ.li.ə.nə.bəl/: không thể chuyển nhượng
Individual (n) – /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: cá nhân
Interdependent and indivisible: phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời
International (adj) – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc tế
International law – /ɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl ˈlɑː/: luật pháp quốc tế
Legal (adj) – /ˈliː.ɡəl/: hợp pháp
Liberty (n) – /ˈlɪb.ɚ.t̬i/: tự do
Major (adj) – /ˈmeɪ.dʒɚ/: lớn, trọng đại, chủ yếu
Norm (n) – /nɔːrm/: quy tắc tiêu chuẩn
Persecution (n) –/ˌpɜː.sɪˈkjuː.ʃən/: sự đàn áp
Positive (adj) – /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/: xác thực, rõ ràng, tích cực