85 cấu trúc tiếng Anh thông dụng (Part 2)

85 cấu trúc tiếng Anh thông dụng (Part 2) [caption id="attachment_2061" align="aligncenter" width="465"]85 cấu trúc tiếng Anh thông dụng 85 cấu trúc tiếng Anh thông dụng[/caption] 29. It + be + something/ someone + that/ who: chính...mà... Eg: - It is Tom who got the best marks in my class. (Đó là chính là Tom người mà đạt điểm điểm cao nhất trong lớp của tôi.) - It is the villa that he had to spend a lot of money last year. (Đó chính là căn biệt thự mà anh ấy đã phải sử dụng rất nhiều tiền vào năm ngoái.) 30. Had better + V(infinitive): nên làm gì.... Eg: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) 31. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practice/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing Eg: I practice speaking English every day. (Tôi luyện tập nói tiếng Anh hàng ngày.) 32. It is + tính từ + (for sb) + to do st Eg: It is difficult for old people to learn English. (Người có tuổi học tiếng Anh thì khó) 33. To be interested in + N / V_ing: Thích cái gì / làm cái gì Eg: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử) 34. To be bored with: Chán làm cái gì Eg: We are bored with doing the same things every day. (Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại) 35. It’s the first time sb have (has) + P2 + st: Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì Eg: It’s the first time we have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này) 36. enough + danh từ: đủ cái gì + to do st Eg: I don’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học) 37. Tính từ + enough: đủ làm sao + to do st Eg: I’m not rich enough to buy a car. (Tôi không đủ giàu để mua ô tô) 38. too + tính từ + to do st: Quá làm sao để làm cái gì Eg: I’m too young to get married (Tôi còn quá trẻ để kết hôn) 39. To want sb to do st = To want to have st + P2: Muốn ai làm gì = Muốn có cái gì được làm Eg: She wants someone to make her a dress. (Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy) = She wants to have a dress made. (Cô ấy muốn có một chiếc váy được may) 40. It’s time sb did st: Đã đến lúc ai phải làm gì Eg: It’s time we went home. (Đã đến lúc tôi phải về nhà) 41. It’s not necessary for sb to do st = Sb don’t need to do st: Ai không cần thiết phải làm gì = doesn’t have to do st Eg: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này) 42. To look forward to V_ing: Mong chờ, mong đợi làm gì Eg: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ) 43. To provide sb from V_ing: Cung cấp cho ai cái gì Eg: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?) 44. To prevent sb from V_ing: Cản trở ai làm gì = To stop Eg: The rain stopped us from going for a walk (Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo) 45. To fail to do st: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì Eg: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không thể làm bài tập này) 46. To be succeed in V_ing: Thành công trong việc làm cái gì Eg: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã thi đỗ) 47. To borrow st from sb: Mượn cái gì của ai Eg: She borrowed this book from the liblary. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện) 48. To lend sb st: Cho ai mượn cái gì Eg: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?) 49. To make sb do st: Bắt ai làm gì Eg: The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà) 50. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ: Đến mức mà = CN + động từ + so + trạng từ Eg: – The exercise is so difficult that no one can do it. (Bài tập khó đến mức không ai làm được) – He spoke so quickly that I couldn’t understand him. (Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta) 51. S + be + such + (tính từ) + danh từ + that + CN + động từ. Eg: It is such a difficult exercise that no one can do it. (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được) 52. It is (very) kind of sb to do st: Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì Eg: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi) 53. To find it + tính từ + to do st Eg: We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó) 54. To make sure of st: Bảo đảm điều gì + that + CN + động từ Eg: – I have to make sure of that information. (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó) – You have to make sure that you’ll pass the exam. (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ) 55. It takes (sb) + thời gian + to do st: Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì Eg: It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này) 56. To spend + time / money + on st: Dành thời gian/tiền bạc vào cái gì = doing st làm gì Eg: We spend a lot of time on watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV) Nhấn vào link để đọc đầy đủ nội dung.

_SAMANTHA_