Cảm xúc của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày cũng giống như những gia vị trong món ăn vậy, thiếu chúng thì sẽ không thể hoàn hảo. Vui có, buồn có.
Nhất là vào những ngày tháng ngâu, những cơn mưa luôn mang theo cảm xúc khó tả. Nỗi buồn có thể tự nhiên mà hiện lên theo những giọt mưa hối hả.
Vậy bạn cảm thấy buồn và thắc mắc rằng buồn trong tiếng Anh là gì, viết như thế nào? Hay tâm trạng bạn đang rất xấu, bạn muốn biết thất vọng tiếng Anh là gì hay đau buồn tiếng Anh là gì?
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp tất tần tật những từ tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng khi tâm trạng buồn bằng tiếng Anh.
Từ vựng về buồn trong tiếng Anh
1. Sad: buồn
2. Unhappy: buồn rầu, khổ sở
3. Sorrow: nỗi buồn do mất mát, biến cố
4. Sadness: nỗi buồn
5. Disappointed: thất vọng
6. Horrified: rất sốc
7. Negative: tiêu cực; bi quan
8. Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
9. Upset: tức giận hoặc không vui
10. Never-ending sorrow: sầu vạn cổ
11. Melancholy: nỗi buồn vô cớ, buồn man mác
12. Lovesickness: sầu tương tư
13. Grief: nỗi ưu phiền (có lí do)
14. Down in the dumps: buồn và chán
15. Depressed: tuyệt vọng, chán nản
16. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn
17. Angry: tức giận
18. Annoyed: bực mình
19. Appalled: rất sốc
20. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn
21. Cross: bực mình
22. Depressed: rất buồn
23. Mournful: buồn rầu, bi ai
24. Heavy-hearted: nặng lòng
25. Wistful: đăm chiêu
26. Sorry: tiếc thương
27. Lonely: cô đơn
28. Nervous: bồn chồn, lo lắng
29. Discouraged: chán nản
30. Gloomy: u tối, ảm đạm
31. Hurt: bị tổn thương, bị xúc phạm
32. Miserable: khốn khổ, tồi tàn, nghèo nàn
Những từ diễn tả sự buồn chán theo cấp độ:
Sau khi đã tìm hiểu về những từ diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, hãy cùng phân loại chúng theo từng cấp độ. Tuỳ theo mức độ tâm trạng, bạn sẽ sử dụng những từ khác nhau.
“I’m so sad.” – Tôi buồn quá. Đây là câu nói đơn giản với từ “sad”-buồn, nhưng nếu tâm trạng của bạn rất tồi tệ thì từ “sad” sẽ không còn phù hợp nữa.
Ví dụ như cảm thấy buồn tiếng Anh là gì, hay nỗi buồn sâu hơn rằng tuyệt vọng tiếng Anh là gì thậm chí bạn còn cảm thấy chán đời thì tiếng Anh là gì?
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về nỗi buồn theo cấp độ nhé!
1. Soft Sadness – Buồn nhẹ
2. Mood State Sadness, Depression, and Grief – Mang tâm trạng buồn bã, chán nản và đau buồn
3. Intense Sadness, Depression, and Grief – Buồn chán, đau buồn tột cùng
Sadness idioms – Thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn.
Để diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, ngoài các từ tiếng Anh ở trên thì còn có những “idiom” – thành ngữ – để nói về nỗi buồn. Thường thì trong giao tiếp, người bản ngữ sẽ sử dụng các idiom nhiều hơn là từ vựng.
Vậy mọi người hãy cố gắng ghi nhớ những idiom để có thể nghe hiểu tiếng Anh dễ dàng hơn
1. Face like a wet weekend – Khuôn mặt trông có vẻ buồn bã
My wife is walking around with a face like a wet weekend.
Vợ tôi đang đi xung quanh với cái mặt như đưa đám vậy.
2. Down in the mouth – xị mặt, buồn chán
I wonder why you down in the mouth yesterday.
Tôi thắc mắc tại sao hôm qua cậu lại xị mặt như thế.
3. Feel blue – buồn, không vui
I feel blue when I think about going back to work on Monday.
Tôi cảm thấy không vui chút nào khi nghĩ đến việc đi làm vào thứ 2.
4. To have the blues – có tâm sự, buồn bã
My grandmother has the blues during the holidays.
Bà tôi luôn có tâm sự trong suốt kỳ nghỉ.
5. Reduce to tears – diễn tả nỗi buồn đến mức phát khóc
I was reduced to tears after I know my lovely hat lost.
Tôi đã bực đến phát khóc sau khi biết cái mũ đáng yêu của tôi đã mất.
6. Cry one’s eyes/heart out – tả người buồn hay đã khóc một thời gian
I cried my eyes out when I lost my money.
Tôi đã khóc rất nhiều khi bị mất tiền.
7. Down in the dumps – chán nản, thất vọng
Peter is down in the dumps because he’s all alone on his birthday.
Peter rất thất vọng vì cậu ấy chỉ có một mình vào dịp sinh nhật.
8. Get somebody down – buồn chán bởi điều gì đó
Don’t let your new teacher get you down!
Đừng để giáo viên mới làm bạn buồn.
9. A sad/sorry state of affairs – tình huống làm phật lòng
That is a sad state of affairs when students can’t understand a 5th grade book.
Thật là đáng buồn khi sinh viên lại không thể hiểu được quyển sách lớp 5.
10. One’s heart sinks – cảm giác buồn rầu hoặc lo lắng
My heart sank when I heard about the accident.
Tôi rất lo lắng khi nghe về vụ tai nạn.
11. Take something hard – cực kỳ buồn vì điều gì đó
My family took it very hard when our cat died.
Gia đình tôi rất đau buồn khi con mèo của chúng tôi chết.
12. Fall to pieces/Fall apart – không thể kiểm soát cảm xúc hoặc rơi vào tình huống khó chịu
When Jane heard of the death of her pet, she fell to pieces.
Khi Jane nghe về cái chết của thú cưng, cô ấy không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.
13. Knocked sideways – điều gì đó khiến bạn buồn, thất vọng
My son was knocked sideways by the death of his dog
Con trai tôi rất đau buồn vì cái chết của con chó.
14. to have a lump in one’s throat – có cảm giác thắt chặt trong cổ họng vì bạn buồn và xúc động
I had a lump in my throat when mom told me that she is ill.
Tôi đã nghẹn lại khi mẹ nói rằng bà bị ốm.
May is very cut up about her father’s death.
May rất buồn vì cái chết của bố.
Mong rằng với bài viết này, bạn sẽ có thể diễn tả nỗi buồn bằng tiếng Anh phong phú hơn mỗi khi cảm thấy buồn và bạn có thể lựa chọn những từ phù hợp với tâm trạng của mình (quá buồn, thất vọng hay chán đời tiếng Anh như nào)