Các trạng từ ghi điểm trong bài thi nói và viết
Nâng cao tính học thuật trong ngôn ngữ của bạn với những trạng từ sau.
Excessively:thừa mứa, nhiều quá, quá mức
He wasdrinking brandy excessively
Probably: cókhả năng, có thể, dùng sau may, will, can
I willprobably go to college next year
Surprisingly/Unexpectedly: một cách ngạc nhiên, không ngờ đc
He surprisingly turned down the job offer
She was beingunexpectedly kind.
Growingly/ Increasingly:ngày càng (dùng thay more and more mà các bạn thường dùng)
This food hasbecoming growingly popular in the country recently.
Properly/ Appropriately:một cách hợp lý, một cách thích hợp (ăn nói hay trang phục)
The childrenare too young to handle the situation properly
Especially/Specially/Particularly:một cách đặc biệt
Weparticularly enjoy the music performance.
Exclusively:chỉ dành cho, chỉ riêng cho
Tremendously:một cách to lớn, rất nhiều (thay cho very much nhé)
Wetremendously enjoyed the show.
Unfortunately:thật không may, đáng tiếc
We failed theexam, unfortunately
Alarmingly: mộtcách đáng báo động, một cách đáng lo ngại
Herperformance at school has deteriorated alarmingly for the past few weeks.
Dramatically:lớn, ấn tượng, đột ngột và gây sốc
The number ofred cars sold last year dramatically increased.
Significantly:một cách đáng kể, nhiều, một cách quan trọng
We bought asignificantly huge amount of oil from Midde-East.
ADV
Efficiently/ Effectively:một cách hiệu quả
The new CEOhas proved to work much more effectively than his predecessor.
Carefully: mộtcách cẩn trọng
The plan hasbeen carefully considered by all parties involved.
Consciously/Unconsciously:Một cách có ý thức/vô thức
Weunconsciously entered a phase of personal crisis.
Willingly: mộtcách sẵn lòng, một cách vui vẻ
She willinglyoffered us a letter of reference.
Understandably:có thể hiểu được, dùng để chỉ hành động đi sau nó có thể giải thích đc
Most peopleunderstandably prefer using e-mails to hand mails.
Seemingly: dườngnhư, có vẻ như
The wholesituation was seemingly under control.
Obviously/Clearly/Undoubtedly/Undeniably:rõ ràng là, ko thể nghi ngờ là, ko thể phủ nhận là
The newpolicy is undeniably helpful.
Visibly: cóthể nhìn ra được
He wasvisibly angry with his new secretary.
Arguably: cóthể tranh cãi được, dùng để chỉ cái ý mình đang nói là có cơ sở để nói thế
She isarguably the greatest singer of all time.
Vaguely: mộtcách mơ hồ, ko rõ ràng
I vaguelyremember the details of the story.
Confusingly:một cách gây lúng túng, nhầm lẫn (dễ dùng dạng tính từ hơn)
Theinstructions were extrememly confusing.
Mistakenly:theo một cách sai lầm, lệch lạc
Many peoplehave mistakenly believed that she turned down the job offer.
Purposely/intentionally:một cách có chủ ý
We purposelyorder a very spicy dish.
Accidentally:một cách ngẫu nhiên
Heaccidentally hit the “restart” button.
Physically: vềthể chất
This task isquite physically demanding
Mentally: vềtinh thần
I don’t thinkshe is mentally strong enough for this.
Emotionally:về cảm xúc
That boy admittedemotionally abusing her in a long time.
Timely/ Promptly:một cách kịp thời
Theenvironment can still be saved if measures are taken promptly.
Acutely: mộtcách sâu sắc, có thể dùng cho những tính từ tiêu cực
The situationwas acutely embarassing for all of us.
Unbelievably:không thể tin nổi
The essay wasunbelievably deep and interesting.
Precisely/Exactly: một cách chính xác