Chứng chỉ tiếng Anh bạn cần có!
Nếu đang theo học một chương trình quốc tế, hay làm việc với một chương trình nghiên cứu ở nước ngoài, bạn sẽ cần một giấy chứng nhận ngôn ngữ! Chúng chứng minh rằng bạn có đủ kiến thức về ngôn ngữ cho việc học. Cũng như vậy nếu bạn muốn làm cho một công ty nước ngoài hay xuất khẩu lao động. Và bài viết này sẽ trình bày với các bạn một số thông tin về các chứng chỉ tiếng Anh!
Để có một chứng chỉ, bạn không chỉ mất tiền mà còn mất thời gian để chuẩn bị. Vậy nên bạn cần lựa chọn loại chứng chỉ được chấp nhận rộng rãi và phù hợp với nhu cầu của bản thân! Và hãy chắc chắn bạn dành thời gian đủ để ôn luyện và sẵn sàng đi thi.
The Common European Framework (CEFR)
(Khung tham chiếu châu Âu)
CEFR chia học viên thành
6 cấp độ cao dần:
A Basic Speaker
- A1 Mới bắt đầu
- A2 Sơ cấp
B Speaker Independent
- B1 Trung cấp
- B2
C Proficient Speaker
- C1 Thành thạo hoặc cao cấp
- C2 Hoàn toàn am hiểu, sở hữu ngôn ngữ
Đối với mỗi cấp độ, có mô tả về những khả năng người học phải có về nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, mức dự kiến cho các chương trình nghiên cứu trong hầu hết các nước trên thế giới là khoảng B. Tuy nhiên, có những trường đại học hoặc các chương trình (ví dụ văn học Anh) có thể yêu cầu mức độ cao hơn.
Tiếng Anh rõ ràng là ngôn ngữ phổ biến nhất. Và dưới đây là những giấy chứng nhận phổ biến nhất được sử dụng trong lĩnh vực học thuật.
Test of English as a Foreign Language - TOEFL
TOEFL là một chứng chỉ tiếng Anh nhằm mục đích học tập. Chứng chỉ này được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Hình thức kiểm tra duy nhất hiện là một bài kiểm tra dựa trên cơ sở internet (iBT). Bài thi có thể được thực hiện ở nhiều trung tâm thử nghiệm trên toàn thế giới.
Mỗi bài thi kéo dài khoảng 4 giờ kiểm tra 4 kỹ năng sau. 4 phần-m
ỗi phần có tối đa 30 điểm. Vậy điểm tuyệt đối của bài thi là 120 điểm.
- Đọc hiểu
- Nghe hiểu
- Nói
- Viết bài
Trong toàn bộ bài kiểm tra, bạn chỉ tương tác với một chiếc máy tính. Trong hai phần đầu tiên, bạn đọc và nghe các văn bản về các chủ đề khác nhau và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về các nội dung văn bản. Trong phần nói, câu trả lời của bạn được ghi lại và gửi đến một hệ thống chấm điểm trực tuyến. Nó sẽ được đánh giá bởi 3-6 người. Phần viết cũng được đánh giá bằng hình thức tương tự.
Hầu hết điểm số yêu cầu của các trường đại học là 79-90 (B1 / B2). Giấy chứng nhận có giá trị hai năm.
International English Language Testing System (IELTS)
Giống như TOEFL, IELTS được công nhận ở tất cả các nước nói tiếng Anh và nhiều chương trình học tiếng Anh trên thế giới. Bên cạnh đó, IELTS cũng là bằng chứng ngôn ngữ cho người lao động và người nhập cư.
IELTS cũng có bốn phần kiểm tra:
- Nghe (40 phút)
- Đọc (60 phút)
- Văn bản (60 phút)
- Nói (phút 11-14)
Vậy mỗi bài thi IELTS sẽ kéo dài khoảng 3 giờ. Các phần thi có thể được thực hiện tại hơn 500 trung tâm kiểm tra trên toàn thế giới. Khác với TOEFL, phần Nói được thực hiện trực tiếp với một giám định chứng nhận. Tổng điểm cho bài thi IELTS là từ 1-9. Điểm yêu cầu để được nhận vào các chương trình học tiếng Anh là 5,5-6,5.
Hiện nay, lệ phí thi IELTS tại Hội đồng Anh (Bristish Council) là 4.500.000 vnd và có giá trị hai năm.
Cambridge English Examinations (CAE)
Đánh giá ngôn ngữ Anh Cambridge (trước đây là trường Đại học Cambridge ESOL) là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp các chứng chỉ tiếng Anh ở các cấp độ ngôn ngữ khác nhau.
- First Certificate in English (FCE) tương tự với bài thi TOEFL (B1-B2). Nếu được thông qua bạn sẽ được xếp loại từ A-C. Nó tương đương với IELTS 5,5-6,5.
- Certificate in Advanced English (CAE) tương đương cấp C1-C2 và IELTS 6,5-8,0. Chứng chỉ này được yêu cầu tại nhiều trường đại học của Anh.
- Certificate of Proficiency in English (CPE) là kỳ thi cao nhất. Nó tương đương cấp C2 của bài thi TOEFL và 8.0-9.0 trong kỳ thi IELTS. Khác với các chứng chỉ khác, các bài kiểm tra bao gồm 5 phần: đọc hiểu, Viết, Sử dụng tiếng Anh (Grammar sử dụng vv), Nghe và Nói.
Giấy chứng nhận Cambridge chủ yếu được sử dụng ở Anh. Nó không phổ biến như chứng chỉ TOEFL và IELTS. Nhưng trái với nhiều chứng chỉ khác, các chứng chỉ Cambridge
không hết hạn.
Chứng chỉ khác - TOEIC
Ngoài giấy chứng nhận nêu trên, còn các giấy chứng nhận sau cũng khá phổ biến. Chúng không được thiết kế để sử dụng trong học tập nhưng vẫn được chấp nhận trong một số trường đại học.
- Kiểm tra Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (TOEIC)
- Chứng chỉ tiếng Anh thương mại (BEC). Chứng chỉ liên quan đến doanh như BEC thậm chí có thể được yêu cầu cho một số chương trình MBA.
_VIK_