Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cây cối
[caption id="attachment_24638" align="aligncenter" width="437"]

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cây cối[/caption]
-
Từ vựng tiếng Anh về các loại cây
– alder: cây tổng quán sủi
– ash: cây tần bì
– beech: cây sồi
– birch: cây gỗ bulô
– cedar: cây tuyết tùng
– elm: cây du
– fir: cây linh sam
– hazel: cây phỉ
– hawthorn: cây táo gai
– holly: cây nhựa ruồi
– lime: cây đoan
– maple: cây thích
– oak: cây sồi
– plane: cây tiêu huyền
– pine: cây thông
– poplar: cây bạch dương
– sycamore: cây sung dâu
– weeping willow: cây liễu rủ
– willow: cây liễu
– yew: cây thủy tùng
– apple tree: cây táo
– cherry tree: cây anh đảo
– chestnut tree: cây dẻ
– coconut tree: cây dừa
– fig tree: cây sung
– horse chestnut tree: cây dẻ ngựa
– olive tree: cây ô-liu
– pear tree: cây lê
– plum tree: cây mận
– bracken: cây dương xỉ diều hâu
– brambles: cây mâm xôi
– bush: bụi rậm
– cactus (số nhiều:cacti): cây xương rồng
– corn: ngô
– fern: cây dương xỉ
– flower: hoa
– fungus (số nhiều:fungi): nấm nói chung
– grass: cỏ trồng
– heather: cây thạch nam
– herb: thảo mộc
– ivy: cây thường xuân
– moss: rêu
– mushroom: nấm ăn
– nettle: cây tầm ma
– shrub: cây bụi
– thistle: cây kế
– toadstool: nấm độc
– tree: cây
– weed: cỏ dại
– wheat: lúa mì
– wild flower: hoa dại
-
Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa
– bluebell: hoa chuông xanh
– buttercup: hoa mao lương vàng
– carnation: hoa cẩm chướng
– chrysanthemum: hoa cúc
– crocus: hoa nghệ tây
– daffodil: hoa thủy tiên vàng
– dahlia: hoa thược dược
– daisy: hoa cúc
– dandelion: hoa bồ công anh
– forget-me-not: hoa lưu ly
– foxglove: hoa mao địa hoàng
– geranium: hoa phong lữ
– lily: hoa loa kèn
– orchid: hoa lan
– pansy: hoa păng-xê/hoa bướm
– poppy: hoa anh túc
– primrose: hoa anh thảo
– rose: hoa hồng
– snowdrop: hoa giọt tuyết
– sunflower: hoa hướng dương
– tulip: hoa tulip
– waterlily: hoa súng
– bouquet of flowers hoặc flower bouquet: bó hoa
– bunch of flowers: bó hoa
-
Một số từ vựng liên quan
– berry: quả mọng
– blossom: hoa nhỏ mọc thành chùm
– bud: chồi
– flower: hoa
– leaf: lá
– petal: cánh hoa
– pollen: phấn hoa
– root: rễ cây
– stalk: cuống hoa/cành hoa
– stem: thân cây hoa
– thorn: gai
– bark: vỏ cây
– branch: cành cây
– pine cone: quả thông
– sap: nhựa cây
– tree stump hoặcstump: gốc cây
– trunk: thân cây to
– twig: cành cây con
– fruit tree: cây ăn quả
– palm tree: cây cọ
– evergreen: mãi xanh
– coniferous: thuộc họ tùng bách
– deciduous: rụng lá hàng năm
Tổng hợp