IELTS VOCAB Chủ đề Văn hóa

IELTS VOCAB Chủ đề Văn hóa

Những vấn đề hay được đề cập trong chủ đề này đó là vấn đề Sốc văn hóa khi đi du lịch, Sự khác biệt văn hóa Đông - Tây và bạn cũng có thể nói về văn hóa trong chủ đề nói về chuyến đi du lịch. Dưới đây là những nhóm từ theo chủ đề bạn nên sử dụng khi nói hoặc viết về chủ đề này. [caption id="attachment_24684" align="aligncenter" width="401"]Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa[/caption] Cultural exchange: /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa Cultural integration: /ˈkʌltʃərəl ɪntɪˈɡreɪʃn/: Hội nhập văn hóa Cultural assimilation: /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: Sự đồng hóa về văn hóa Cultural difference: /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: Sự khác biệt văn hóa Cultural misconception: /ˈkʌltʃərəl mɪskənˈsepʃn/: Hiểu lầm về văn hóa Cultural specificity: /ˈkʌltʃərəl spesɪˈfɪsəti/: Nét đặc trưng văn hóa Cultural uniqueness: /ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs/: Nét độc đáo trong văn hóa Cultural festival: /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/: Lễ hội văn hóa Cultural heritage: /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản văn hoá Culture shock: /ˈkʌltʃər ʃɑːk/: Sốc về văn hóa National identity: /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: Bản sắc dân tộc Civilization: /ˌsɪvələˈzeɪʃn/: Nền văn minh Prejudice: /ˈpredʒudɪs/: Định kiến, thành kiến. Ritual: /ˈrɪtʃuəl/: Lễ nghi Acculturation: /əˌkʌltʃəˈreɪʃn /: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa Folk culture: /foʊk kʌltʃər/: Văn hóa dân gian Oral tradition: /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/: Truyền miệng Ethical standard: /ˈeθɪkl stændərd/: Chuẩn mực đạo đức Race conflict: /reɪs kɑːnflɪkt/: Xung đột sắc tộc Racism: /ˈreɪsɪzəm/: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc