Phân biệt chứng chỉ tiếng anh A,B,C và A1, A2, B1, B2

Anh A1, A2, B1, B2 Khung Châu Âu Để phân biệt chứng chỉ Tiếng Anh A, B, C và  A1, A2, B1, B2 thì chúng ta phải hiểu được nguồn gốc ra đời của hai loại chứng chỉ này. Chứng chỉ tiếng Anh A, B, C truyền ...

HỆ THỐNG CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH CAMBRIDGE ESOL

HỆ THỐNG CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH CAMBRIDGE ESOL Cambridge ESOL (Hội đồng khảo thí Tiếng Anh trường Cambridge) là một bộ phận của trường đại học Cambridge ở Anh quốc, đồng thời là một tổ chức có uy tín, dẫn đầu cả thế giới trong ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải (Phần 2)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải (Phần 2) [caption id="attachment_24318" align="aligncenter" width="522"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải (Phần 2)[/caption] D – Daily running cost: chi phí ngày tàu – Damage: sự hư hỏng, thiệt ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải [caption id="attachment_24315" align="aligncenter" width="478"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hàng hải[/caption] A – A hand to the helm!: Một thủy ...

Từ vựng tiếng Anh về các thành phần trong Báo cáo Kết quả Kinh doanh

Các thành phần trong Báo cáo Kết quả Kinh doanh Báo cáo kết quả kinh doanh, hay còn gọi là bảng báo cáo lãi lỗ, chỉ ra sự cân bằng giữa thu nhập (doanh thu) và chi phí trong từng kỳ kế toán. Bảng báo cáo này phản ánh tổng hợp tình hình ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội (Phần 2)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội [caption id="attachment_24263" align="aligncenter" width="351"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội[/caption] J – Joint and last ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội [caption id="attachment_24260" align="aligncenter" width="551"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội[/caption] A – Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toàn – Accelerated death benefit ...

Từ vựng tiếng anh về thanh toán 

Từ vựng tiếng anh về thanh toán  Tiếng Anh kinh tế: +Payment (n): Sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả - Payment after arrival of goods (n): Trả tiền sau khi hàng đến - Payment by instalments (n): Sự trả (tiền) dần, định kỳ - ...

10 nước nói tiếng Anh nhiều nhất thế giới

10 nước nói tiếng Anh nhiều nhất thế giới Dưới đây là danh sách top 10 quốc gia có số dân nói tiếng anh nhiều nhất trên thế giới. Đánh giá này dựa trên tần suất sử dụng tiếng anh, và có yếu tốquy mô dân số. 10 . Canada Đứng ...