Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Chất liệu
[caption id="attachment_24777" align="aligncenter" width="445"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Chất liệu[/caption]
Chất liệu vải
– cloth: vải
– cotton: cotton
– lace: ren
– leather: ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Mỹ phẩm
[caption id="attachment_24774" align="aligncenter" width="462"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Mỹ phẩm[/caption]
B
– Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
– Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
– Blusher: ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Chứng khoán
[caption id="attachment_24762" align="aligncenter" width="490"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Chứng khoán[/caption]
A
– Advance against securities (n): Tiền cho vay dựa vào vật thế chấp
– Annual stocktaking ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Điện (P.2)
[caption id="attachment_24758" align="aligncenter" width="554"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Điện (P.2)[/caption]
N
– n-Channel: Kênh N
– Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành điện
[caption id="attachment_24747" align="aligncenter" width="437"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành điện[/caption]
A
– Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
– ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế (P.2)
[caption id="attachment_24744" align="aligncenter" width="410"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế (P.2)[/caption]
L
– late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn
– late payment penalty: tiền phạt ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế
[caption id="attachment_24741" align="aligncenter" width="438"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế[/caption]
A
– according to our records: dựa theo tài liệu của chúng tôi
– account: chương mục/tài khoản
– ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học (P.2)
[caption id="attachment_24738" align="aligncenter" width="481"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học (P.2)[/caption]
N
– Neutral character: tính trạng trung tính
– Non-allelic interaction: tương tác không ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học
[caption id="attachment_24716" align="aligncenter" width="512"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học[/caption]
A
– Apomictic: thuộc về hiện tượng apomixis
– Asymmetrical: không đối xứng
– Autogamy: ...
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thảm họa thiên nhiên
[caption id="attachment_24713" align="aligncenter" width="456"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thảm họa thiên nhiên[/caption]
Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên
– Sunami: ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội (P.2)
[caption id="attachment_24709" align="aligncenter" width="472"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội (P.2)[/caption]
D
– Deadly weapon: vũ khí giết người
– Declassification: làm mất tính bí mật, ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội
[caption id="attachment_24705" align="aligncenter" width="535"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội[/caption]
A
– An enemy division: một sư ...