Những thuật ngữ tiếng Anh du lịch phổ biến nhất
[caption id="attachment_25051" align="aligncenter" width="503"]

Những thuật ngữ tiếng Anh du lịch phổ biến nhất[/caption]
– bucket shop /ˈbʌkɪt ʃɔp/ cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ
– budget /ˈbʌdʒɪt/ (giá) rẻ
– tourist /ˈtʊərɪst/ Du khách
– ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ Du lịch sinh thái
– guide /gaid/ Hướng dẫn viên du lịch
– hot spot /hɔt spɔt/ Nơi có nhiều hoạt động giải trí
– operator /ˈɒpəreɪtər/ người vận hành, người điều hành
– package tour /’pækiʤ tuə/ tour trọn gói
– high season /hai si:zn/ mùa du lịch cao điểm
– low season /lou si:zn/ Mùa du lịch thấp điểm
– travel agency /’trævəl ‘eiʤənsi/ Đại lý du lịch
– LuggageBaggage /’lʌgiʤ//’bæʤiʤ/ Hành lý, túi xách
– Reservation /rezə’veiʃn/ Sự đặt phòng
Một số câu nói cần biết khi đi du lịch nước ngoài
– Could you show me the way to the station, please? Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga được không?
– Could you show me on a map how to get there? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ, làm thế nào để đến đó được chứ?
– Could you please take me to…? Bạn có thể đưa tôi đến… được không?
– Where can I find a bus/ taxi/ train? Tôi có thể tìm thấy xe buýt/ taxi/ tàu hỏa ở đâu?
– Could you speak more slowly? Bạn có thể nói chậm một chút được không?
– How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu?
– I’m lost. Tôi bị lạc.
– I need help. Tôi cần sự giúp đỡ.
– Please call the Vietnamese Embassy. Xin hãy gọi cho sứ quán Việt Nam.
Tổng hợp!