Bài tập: Điền các từ sau vào chỗ trống trong bảng: sleep, answer, park, give, read, buy, happen, move, arrive, live, shake, rise, ring, tell, explain, win, burn, drop, occur, exist.
Ngoại động từ Nội động từ Cả hai
Đáp án:
Ngoại động từ Nội động từ Cả hai
giveanswer buy tell park explain read arrivelive happen occur rise exist sleepring burn drop shake move win