Ngày nhà giáo Việt Nam 20/11 đã sắp tới rồi. Hôm nay hãy cùng FreeTalk English tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục nhé!
Bạn cũng có thể dựa vào từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục dưới đây để giới thiệu về nghề giáo bằng tiếng Anh, hay kể cho một người bạn nước ngoài nào đó về giáo viên hay ngôi trường mà bạn đã/đang/sẽ theo học.
Ngoài từ vựng đơn lẻ về giáo dục, bài viết này sẽ cung cấp những cụm từ tiếng Anh về giáo dục.
Cụm từ tiếng Anh về giáo dục cũng có nhiều cụm từ đồng nghĩa khác có thể thay thế. Cùng khám phá nhé!
FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến. Nói được tiếng Anh chỉ sau 63 ngày. Đăng kí nhận kiểm tra trình độ miễn phí tại: https://freetalkenglish.edu.vn/
1. Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục
2. teacher /ˈtiːtʃər /: thầy cô
3. Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp
4. Train /treɪn/
Training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo
5. Student /ˈstjuːdənt/: sinh viên
6. Pupil /ˈpjuːpl/: học sinh
7. Teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo giáo viên
8. Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: đào tạo từ xa
9. Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ / : đào tạo nghề
10. Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học
11. Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /
Grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /
Results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /
bảng điểm
12. Certificate /sərˈtɪfɪkət /
Completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət /
Graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /
bằng, chứng chỉ
13. Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp
14. Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə /
Credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs /
bệnh thành tích
15. Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình)
16. Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /: phát triển chuyên môn
17. District department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn /: phòng giáo dục
18. Teaching /ˈtiːtʃɪŋ / staff room /stæf ruːm /: phòng nghỉ giáo viên
19. Department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: phòng đào tạo
20. Hall of fame /hɔːl əv feɪm /: phòng truyền thống
21. Provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: sở giáo dục
22. Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər /: thanh tra giáo dục
23. A plethora of sources /ə ˈplɛθərə ɒv ˈsɔːsɪz/: vô số các nguồn tư liệu
24. Abolish /əˈbɒlɪʃ/, erase /ɪˈreɪz/, eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/: xoá bỏ/ huỷ bỏ
25. Accredit /əˈkrɛdɪt/ Accreditation /əˌkrɛdɪˈteɪʃən/: kiểm định chất lượng
26. Array of archived documents /əˈreɪ ɒv ˈɑːkaɪvd ˈdɒkjʊmənts/: một dãy các tư liệu lưu trữ
27. Socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: xã hội hóa giáo dục
28. Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / : bổ túc văn hóa
29. Research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/, paper /ˈpeɪpər/, article /ˈɑːrtɪkl /: báo cáo khoa học
30. Cut class /kʌt klæs/ (v): trốn học
31. Play truant / pleɪ ˈtruːənt/(v) : trốn học
32. Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / : bổ túc văn hóa
33. Colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/ : Trường cao đẳng
34. Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns /: Phó Tiến sĩ
35. Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: Tại chức
36. Post-graduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/ : nghiên cứu sinh
37. Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học
38. Exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập
39. Drop out (of school) /drɑːp aʊt: học sinh bỏ học
40. Mark /mɑːrk /; score /skɔː /: chấm bài, chấm thi
41. Syllabus /ˈsɪləbəs /(pl. syllabuses): chương trình (chi tiết)
42. Curriculum /kəˈrɪkjələm/(pl. curricula): chương trình (khung)
43. Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/,
subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /
bộ môn
44. Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
45. Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: đơn xin nghỉ (học, dạy)
46. Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn
47. Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học
48. Pass (an exam) /pæs/: đỗ
49. Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ
50. Take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi
51. Realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan
52. Course ware /kɔːrs wer /: giáo trình điện tử
53. Tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm
FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến. Nói được tiếng Anh chỉ sau 63 ngày. Đăng kí nhận kiểm tra trình độ miễn phí tại: https://freetalkenglish.edu.vn/
54. Visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər /
Visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/
giáo viên thỉnh giảng
55. Homework /ˈhoʊmwɜːrk /: bài tập về nhà
56. Lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án
57. Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh
58. Conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm
59. headmaster /ˌhedˈmæstər /
headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/
hiệu trưởng
60. School records /skuːl ˈrekərd/
Academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/
School record book /skuːl ˈrekərd bʊk/
học bạ
61. Materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
62. Performance /pərˈfɔːrməns /: học lực
63. Term /tɜːrm / (Br)
Semester /sɪˈmestər/ (Am)
học kỳ
64. Teacher training workshop /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp/
Conference /ˈkɑːnfərəns/
hội thảo giáo viên
65. Campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên trường
66. Test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
67. Hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / (Br)
Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am)
ký túc xá
68. Skill /skɪl/: kỹ năng
69. Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: lễ tốt nghiệp
70. Certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: lễ phát bằng
71. Break / breɪk/; recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ)
72. Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn /: nghỉ hè
73. Extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: ngoại khóa
74. Enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt /; số lượng học sinh nhập học
75. Enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: nhập học
76. Best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /: thi học sinh giỏi
77. University/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /: thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
78. High school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp THPT
79. Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp
80. Objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm
81. Subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận
82. Candidate /ˈkændɪdət /: thí sinh
83. Practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành
84. Practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực tập (của giáo viên)
85. Integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: tích hợp
86. Nursery school /ˈnɜːrsəri skuːl/: mầm non
87. Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/: mẫu giáo
88. Primary /ˈpraɪmeri /
elementary /ˌelɪˈmentri /(school /skuːl /);
primary education /ˈpraɪmeri ˌedʒuˈkeɪʃn/
tiểu học
89. Lower secondary school /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl /
middle school /ˈmɪdl skuːl /
junior high school /ˈdʒuːniər haɪ skuːl /: trung học cơ sở
90. Upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/
high school /haɪ skuːl/
secondary education /ˈsekənderi ˌedʒuˈkeɪʃn/
trung học phổ thông
91. Day school /deɪ skuːl/: trường bán trú
92. State school /steɪt skuːl/: trường công lập
93. Boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl /: trường nội trú
94. Private school /ˈpraɪvət skuːl/: trường tư thục
95. Fail (an exam) /feɪl /: trượt
96. Optional /ˈɑːpʃənl /: tự chọn
97. Elective /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc
98. University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/: Đại học
99. Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi /),
doctor /ˈdɑːktər /: tiến sĩ
100. Master /ˈmæstər /: thạc sĩ
101. Đối với kết quả học tập:
A: Excellent /ˈɛksələnt/ - giỏi
B: Good /gʊd/ - khá
C: Average /ˈævərɪʤ/ - Trung bình
D: Below average /bɪˈləʊ ˈævərɪʤ/ - trung bình yếu
F: Poor/Weak /pʊə/ /wiːk/- yếu
102. Đối với hạng tốt nghiệp:
Pass /pæs /: trung bình
Strong pass /strɒŋ pɑːs/: trung bình khá
Credit /ˈkredɪt/: khá
Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/: giỏi
High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: xuất sắc
103. Full-time /fʊl-taɪm/ Chính quy
104. Part-time /pɑːt-taɪm/ Vừa làm vừa học
105. Distance learning /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ Học từ xa
106. Guided self-learning /ˈgaɪdɪd sɛlf-ˈlɜːnɪŋ/ Tự học có hướng dẫn
Mong rằng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục giúp bạn hiểu hơn về ngành giáo dục cũng như có thêm cho mình những từ vựng, cụm từ tiếng Anh về giáo dục nhé!
FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến. Nói được tiếng Anh chỉ sau 63 ngày. Đăng kí nhận kiểm tra trình độ miễn phí tại: https://freetalkenglish.edu.vn/