Tiếng Anh cho người đi làm- Ngành Ngân hàng: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG (PHẦN 2)

 

Tiếng Anh cho người đi làm- Ngành Ngân hàng:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG (PHẦN 2)

[caption id="attachment_23118" align="aligncenter" width="516"]TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG (PHẦN 2) TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG (PHẦN 2)[/caption]

1. Magnetic /mæg’netik/ (adj): từ tính

-> Magnetic Stripe /mæg’netik  straip/: dải băng từ 2. Reconcile /’rekənsail/ (v): bù trừ, điều hoà 3. Circulation /,sə:kju’leiʃn/ (n): sự lưu thông 4. Clear /kliə/  (v): thanh toán bù trừ 5. Honour /’ɔnə/ (v): chấp nhận thanh toán 6. Refer to drawer (n): (R.D) “Tra soát người ký phát” 7. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt 8. Present /’preznt – pri’zent/ (v): xuất trình, nộp 9. Outcome /’autkʌm/ (n): kết quả

10. Debt /det/ (n.): khoản nợ

11. Debit /’debit/ (v): ghi nợ (money which a company owes) 12. Debit balance / ‘debit  ‘bæləns/: số dư nợ 13. Direct debi /di’rekt ‘debit /: ghi nợ trực tiếp 14. Deposit money /di’pɔzit ‘mʌni /: tiền gửi 15. Give credit : cấp tín dụng 16. Illegible /i’ledʤəbl/ (adj): không đọc được 17. Bankrupt /’bæɳkrəpt/ = Bust /bʌst/: vỡ nợ, phá sản 18. Make out (v): ký phát, viết (Séc) 19. Banker /’bæɳkə/ (n): người của ngân hàng

20. Place of cash: nơi dùng tiền mặt

21. Obtain cash /əb’tein kæʃ/: rút tiền mặt 22. Cash point / kæʃ pɔint/: điểm rút tiền mặt 23. Make payment / meik  ‘peimənt/: ra lệnh chi trả 24. Subtract /səb’trækt/ (n): trừ 25. Plastic money /’plæstik ‘mʌni / (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng) 26. Sort of card: loại thẻ 27. Plastic card /’plæstik  kɑ:d/ (n): thẻ nhựa 28. Charge card /tʃɑ:dʤ kɑ:d/: thẻ thanh toán 29. Smart card /smɑ:t kɑ:d/ (n): thẻ thông minh

30. Cash card /kæʃ kɑ:d/ (n): thẻ rút tiền mặt

31. Cheque card /tʃek kɑ:d / (n): thẻ Séc 32. Bank card /bæɳk kɑ:d / (n): thẻ ngân hàng 33. Cardholder (n): chủ thẻ 34. Shareholder (n): cổ đông 35. Dispenser /dis’pensə/ (n): máy rút tiền tự 36. Statement /’steitmənt/ (n): sao kê (tài khoản) 37. Cashier /kə’ʃiə/ (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh) 38. Withdraw /wi ‘dr :/ (v): rút tiền mặt