IELTS VOCAB - Từ vựng về vấn đề thất nghiệp
Là một vấn đề mà quốc gia nào cũng phải đối mặt, Thất nghiệp cũng có thể trở thành một chủ đề khó trong bài thi IELTS của bạn. FreeTalk English ...
Từ vựng về nhạc cụ bộ dây
Trong thế giới nhạc cụ vô cùng đa dạng của các dân tộc trên thế giới, nhạc cụ bộ dây đóng vai trò quan trọng và chiếm ưu thế về số lượng. Có thể hiểu đây là nhóm nhạc cụ tạo nên âm thanh từ ...
Động từ và cụm từ tiếng Anh về môi trường
Là một chủ đề rộng, có thể bao gồm ô nhiễm nguồn nước, không khí và ô nhiễm đất. Ô nhiễm môi trường nói chung cũng có thể đứng một mình và có nhiều ảnh hưởng xấu tới đời ...
Nguồn gốc của ông già Noel - Santa Claus
Ông già Noel có thể coi là nhân vật quan trong Lễ Giáng sinh, với bộ đồ màu đỏ, viền trắng, bộ râu trắng và hai hàng ria dài, khuôn mặt hóm hỉnh cùng với túi quà thật to.
Ông già Giáng sinh, ông ...
STORES (CÁC CỬA HÀNG)
Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng sẽ hữu ích cho bạn khi đi du lịch, đi mua sắm tự do trên phố.
antique shop
cửa hàng đồ cổ
bakery
cửa hàng bán bánh
barbers
hiệu cắt tóc
beauty ...
Mẫu câu chúc tết dành cho Doanh Nghiệp
Đầu năm gửi một lời chúc đến các đối tác là một phép xã giao dễ gây thiện cảm. Một thói quen tốt của doanh nghiệp nhưng lại chưa được chú ý và phổ biến. Dưới đây là những mẫu câu chúc ...
Cách kiểm tra chính tả và ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, hiệu quả
Có một cách kiểm tra lại bài viết Anh văn của bạn về chính tả và ngữ pháp vô cùng đơn giản nhưng không phải ai cũng biết. Đó là sử dụng chức năng kiểm tra của ...
Từ vựng chuyên ngành chứng khoán (phần 2)
21. Cổ phiếu quỹ (Treasury stock)
Cổ phiếu quỹ là cổ phiếu do công ty phát hành mua ngược lại từ thị trường chứng khoán.
22. Cổ phiếu sơ cấp (Primary Stock)
Cổ phiếu sơ cấp là loại ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hội họa
[caption id="attachment_24834" align="aligncenter" width="453"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hội họa[/caption]
– abstract: Trừu tượng
– bridge: thước vẽ
– acrylic paint: Sơn acrylic
– blending: ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học (P.2)
[caption id="attachment_24738" align="aligncenter" width="481"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học (P.2)[/caption]
N
– Neutral character: tính trạng trung tính
– Non-allelic interaction: tương tác không ...