Từ vựng mỗi ngày [27]: Chủ để ẩm thực- Thịt gia cầm và hải sản

Từ vựng mỗi ngày [27]: Chủ để ẩm thực- Thịt gia cầm và hải sản  [caption id="attachment_4245" align="aligncenter" width="327"]Từ vựng mỗi ngày [27]: Chủ để ẩm thực- Thịt gia cầm và hải sản Từ vựng mỗi ngày [27]: Chủ để ẩm thực- Thịt gia cầm và hải sản[/caption]Trong bài viết trước chúng ta đã cùng nhau học từ vựng về các loại thịt gia xúc. Trong bài viết này, tôi sẽ cung cấp thêm cho mọi người những từ vựng khác liên quan đến thịt gia cầm và hải sản nhé! Hãy nhớ điều quan trọng khi học từ mới đó là sử dụng chúng ngay trong cuộc sống hàng ngày.
[caption id="attachment_4231" align="aligncenter" width="157"]whole chicken /həʊl ˈtʃɪ.kɪn/ - cả con gà whole chicken: /həʊl ˈtʃɪ.kɪn/
             - cả con gà[/caption]
[caption id="attachment_4232" align="aligncenter" width="162"]breast: /brest/ - thịt ức     breast:/brest/
                     - thịt ức[/caption]
  [caption id="attachment_4233" align="aligncenter" width="144"]duck: /dʌk/ - vịt  duck: /dʌk/
                  - vịt[/caption]
  wing: /wɪŋ/ - cánh

wing : /wɪŋ/ - cánh

[caption id="attachment_4236" align="aligncenter" width="143"]turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây        turkey: /ˈtɜː.ki/
               - gà tây[/caption]
  [caption id="attachment_4235" align="aligncenter" width="178"]thigh /θaɪ/ - thịt bắp đùi                      thigh: /θaɪ/
              - thịt bắp đùigh

[/caption]
[caption id="attachment_4237" align="aligncenter" width="150"]fish /fɪʃ/ - cá    fish: /fɪʃ/
                 - cá[/caption]
[caption id="attachment_4238" align="aligncenter" width="150"]crab (s) /kræb/ - con cua    crab (s): /kræb/
                  - con cua[/caption]
[caption id="attachment_4239" align="aligncenter" width="150"]lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm    lobster:  /ˈlɒb.stəʳ/ -                tôm hùm[/caption] [caption id="attachment_4240" align="aligncenter" width="150"]clam (s) /klæm/ - con nghêu, ngao   clam (s): /klæm/
           - con nghêu, ngao[/caption]
[caption id="attachment_4241" align="aligncenter" width="150"]mussel (s) /ˈmʌ.səl/ - con trai mussel (s): /ˈmʌ.səl/
               - con trai[/caption]
[caption id="attachment_4242" align="aligncenter" width="150"]scallop (s) /ˈskɒ.ləp/ - sò điệp scallop (s):/ˈskɒ.ləp/
               - sò điệp[/caption]
[caption id="attachment_4243" align="aligncenter" width="150"]oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hàu oyster (s): /ˈɔɪ.stəʳ/
           - con hàu[/caption]
[caption id="attachment_4244" align="aligncenter" width="150"]shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm  shrimp: /ʃrɪmp/
                 - con tôm[/caption]
 

_SAMANTHA