Sổ tay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục

   Ngày nhà giáo Việt Nam 20/11 đã sắp tới rồi. Hôm nay hãy cùng FreeTalk English tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục nhé!    Bạn cũng ...

Tết Nguyên Đán 2020: Tất tần tật về lễ tết trong tiếng Anh

   Tết Nguyên Đán Canh Tý 2020 đã đến rất gần rồi, bạn đã có ý định gì cho dịp đặc biệt nhất của năm chưa?  Nếu người bạn nước ngoài của bạn muốn tìm hiểu ...

8 Truyện cười tiếng Anh

8 Truyện cười tiếng Anh 1. Cậu bé và người thợ cắt tóc: A young boy enters a barber shop and the barber whispers to his customer. "This is the dumbest kid in the world. Watch while I prove it you." The barber puts a dollar ...

Từ vựng tiếng Anh về Điện tử

100 Từ vựng tiếng Anh về Điện tử   STT TỪ VỰNG NGHĨA TỪ VỰNG 1 Introduction Nhập môn, giới thiệu Philosophy Triết lý 2 Linear Tuyến ...

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Từ vựng tiếng Anh về thời gian A: Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian  1. Second – /ˈsek.ənd/: Giây 2. Minute – /ˈmɪn.ɪt/: Phút 3. Hour – /aʊr/: Tiếng 4. Week – /wiːk/: Tuần 5. ...

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị tàu thủy

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị tàu thủy -Động cơ chính, máy chính: Main propulsion, main engine -Thiết bị vỉa máy chính: Turning gear for main engine -Bơm nước biển làm mát máy chính: Sea-water cooling pump for main engine -Bơm nước ngọt làm mát ...

138 Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

138 Từ vựng tiếng Anh về bóng đá [caption id="attachment_10112" align="aligncenter" width="530"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bóng đá[/caption] 1 AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công 2 Attack (v) : Tấn công 3 Attacker (n) : Cầu ...

Từ vựng tiếng Anh về Ngành Công An/Cảnh sát

Từ vựng tiếng Anh về Ngành Công An/Cảnh sát 1. Suspect – /səˈspekt/: Nghi phạm 2. Holster – /ˈhəʊl.stəʳ/: Bao súng ngắn 3. Badge – /bædʒ/: Phù hiệu, quân hàm 4. Witness – ...

Viết tắt thuật ngữ tiếng Anh về lâm nghiệp

Viết tắt thuật ngữ tiếng Anh về lâm nghiệp THUẬT NGỮ Tiếng Anh Tiếng Việt AF & PA American Forest & Paper Association Hiệp hội Lâm Sản và Giấy Hoa Kỳ ASI Accreditation Services International (FSC) Tổ chức công nhận ...