Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ trang sức
[caption id="attachment_24790" align="aligncenter" width="455"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ trang sức[/caption]
– Chain /tʃein/ dây chuyền
– Clasp /klɑ:sp/ cái móc gài ở vòng
– Pendant ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hệ thống giáo dục
[caption id="attachment_24785" align="aligncenter" width="433"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Hệ thống giáo dục[/caption]
Từ vựng tiếng Anh về các loại cơ sở giáo dục
– school: ...
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Chất liệu
[caption id="attachment_24777" align="aligncenter" width="445"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Chất liệu[/caption]
Chất liệu vải
– cloth: vải
– cotton: cotton
– lace: ren
– leather: ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Mỹ phẩm
[caption id="attachment_24774" align="aligncenter" width="462"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Mỹ phẩm[/caption]
B
– Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
– Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
– Blusher: ...
Từ vựng tiếng Anh về địa lý
Freetalk xin giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất khi nói về địa lý.
1. Các thuật ngữ chung về địa lý
- Country: nông thôn - ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Chứng khoán
[caption id="attachment_24762" align="aligncenter" width="490"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Chứng khoán[/caption]
A
– Advance against securities (n): Tiền cho vay dựa vào vật thế chấp
– Annual stocktaking ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Điện (P.2)
[caption id="attachment_24758" align="aligncenter" width="554"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Điện (P.2)[/caption]
N
– n-Channel: Kênh N
– Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự ...
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí
1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
- Entertain: Giải trí
- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí
- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn
- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
- ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành điện
[caption id="attachment_24747" align="aligncenter" width="437"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành điện[/caption]
A
– Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
– ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế (P.2)
[caption id="attachment_24744" align="aligncenter" width="410"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế (P.2)[/caption]
L
– late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn
– late payment penalty: tiền phạt ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế
[caption id="attachment_24741" align="aligncenter" width="438"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế[/caption]
A
– according to our records: dựa theo tài liệu của chúng tôi
– account: chương mục/tài khoản
– ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học (P.2)
[caption id="attachment_24738" align="aligncenter" width="481"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học (P.2)[/caption]
N
– Neutral character: tính trạng trung tính
– Non-allelic interaction: tương tác không ...