Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học
[caption id="attachment_24716" align="aligncenter" width="512"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Sinh học[/caption]
A
– Apomictic: thuộc về hiện tượng apomixis
– Asymmetrical: không đối xứng
– Autogamy: ...
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thảm họa thiên nhiên
[caption id="attachment_24713" align="aligncenter" width="456"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thảm họa thiên nhiên[/caption]
Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên
– Sunami: ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội (P.2)
[caption id="attachment_24709" align="aligncenter" width="472"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội (P.2)[/caption]
D
– Deadly weapon: vũ khí giết người
– Declassification: làm mất tính bí mật, ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội
[caption id="attachment_24705" align="aligncenter" width="535"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội[/caption]
A
– An enemy division: một sư ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Tên viết tắt của các tổ chức quốc tế
[caption id="attachment_24702" align="aligncenter" width="572"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Tên viết tắt của các tổ chức quốc tế[/caption]
Bạn có thể kể tên ...
Từ vựng tiếng Anh về máy tính - Laptop - Mạng Internet
Thiết bị máy tính
– laptop: máy tính xách tay – desktop computer (thường viết tắt là desktop): máy tính bàn – tablet ...
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa
[caption id="attachment_24684" align="aligncenter" width="356"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa[/caption]
A
– Assimilate: Đồng hóa
– Assimilate: Đồng hóa
– Acculturation: Sự tiếp nhận và ...
Những tính từ tiếng Anh kết thúc bằng đuôi "ly"
[caption id="attachment_24681" align="aligncenter" width="388"] Những tính từ tiếng Anh kết thúc bằng đuôi "ly"[/caption]
Chúng ta đều biết rằng, thông thường khi một tính từ được thêm đuôi ...
Phân biệt See, Look, Watch và View
1. See
Ý nghĩa: Nhìn, thấy.
Đây là hành động nhìn mà không cố ý, nhìn một cách thụ động, theo bản năng, tự nhiên, không có chủ đích thực hiện hành động “nhìn” ấy mà là hình ảnh đập vào ...
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Các thành phố của Anh và Mỹ
[caption id="attachment_24673" align="aligncenter" width="459"] Các thành phố ở Mỹ[/caption]
Các thành phố ở Mỹ
– Atlanta: Atlanta
– Boston: Boston
– Chicago: Chicago
– Dallas: ...
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Loài bò sát và lưỡng cư
[caption id="attachment_24663" align="aligncenter" width="480"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Loài bò sát và lưỡng cư[/caption]
A
Alligator: cá sấu Mỹ
Anaconda: trăn Nam Mỹ
Asp: rắn ...
Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
Các loại vậy liệu xây dựng thông dụng
- Aluminium: nhôm
- Asbestos sheeting: tấm amian
- Backhoe /bæk.həʊ/ - máy xúc
- Bag of cement /si’ment/: Bao xi măng
- Barbende : Máy uốn sắt
- Bitumen: ...