Cụm từ tiếng Anh nói về tiền bạc

Cụm từ tiếng Anh nói về tiền bạc money talks : Có tiền là có quyền make a withdrawal: Rút tiền từ ngân hàng ask sb for money: Xin tiền ai đó Cash machine/ATM(Auto transfer money): Máy rút tiền tự động waste/squander money: Lãng ...

Sử dụng từ vựng tiếng Anh trong Kinh doanh như thế nào?

Sử dụng từ vựng tiếng Anh trong Kinh doanh như thế nào? Wonderful words: Hãy thử những điều này và làm gia tăng vốn từ vựng kinh doanh của bạn Môi trường kinh doanh ngày nay khác với môi trường trong quá khứ, và có khá nhiều từ vựng kinh ...

Từ vựng tiếng Anh để mô tả đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh để mô tả đồ ăn 1. Các từ tiếng Anh dùng để mô tả tình trạng thức ăn Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống - Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng - Off /ɔ:f/: ôi; ương - Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, ...

100 Tính từ tiếng Anh miêu tả vật nuôi - dog

100 Tính từ tiếng Anh miêu tả vật nuôi - dog active affectionate agile agreeable alert amusing anxious at-the-ready athletic beautiful behavioral beloved best big brave bright bright-eyed bull-headed calm canine ...

50 từ vựng tiếng Anh sử dụng trong word office

50 từ vựng tiếng Anh sử dụng trong word office Để sử dụng hiệu quả các công cụ trong Word nhằm nâng cao năng suất làm việc, điều đầu tiên là bạn phải nắm được nội dung của các công cụ bạn có. 1 Interface : Giao ...

Những động từ theo sau là V-ing

Những động từ theo sau là V-ing trong tiếng Anh có rất nhiều quy tắc, nắm được các quy tắc đó khiến việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Những quy tắc "sơ khai" nhất khi bạn bắt đầu học tiếng Anh đó chính là những động từ ...

Tên tiếng Việt các mục trong vận đơn đường biển - Bill of Lading

Tên tiếng Việt các mục trong Bill of Lading -Shipper/ Consignee/ Notify: Người gửi hàng/ Người nhận hàng/ Bên nhận Thông báo -Place of Receipt: Nơi nhận hàng (chỉ dùng cho Vận tải liên hợp) -Port of Loading: Cảng xếp hàng -Port of Discharge: ...

Từ vựng tiếng Anh về Thiên văn học

Từ vựng tiếng Anh về Thiên văn học A - Abductee (n): người bị bắt cóc - Aerospace (n): không gian vũ trụ - Airship(n): khí cầu - Alien (n): người ngoài hành tinh - Assess (v): đánh giá - Asteroid: tiểu hành tinh - Atmospheric (adj): khí ...