Học tiếng Anh qua truyện cổ tích: The Ugly Duckling

The Ugly Duckling Once upon a time, there was a little mother duck. She was excited. Her five eggs were finally going to hatch. She watched and counted as one by one the eggs hatched. "One duckling, two ducklings, three, four, five ducklings", she said ...

Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích

Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích [caption id="attachment_25153" align="aligncenter" width="462"] Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích[/caption]   -princess /ˈprɪnsəs/ công chúa -prince /prɪns/ hoàng tử -mermaid /ˈmɜːmeɪd/ nàng tiên ...

Từ vựng tiếng Anh về tư duy, kỹ năng tư duy

Từ vựng tiếng Anh về tư duy, kỹ năng tư duy Là một trong những kỹ năng quan trọng, được vận dụng trong đời sống thường ngày - Kỹ năng tư duy dễ dàng trở thành một chủ đề được đề cập. Do đó, FreeTalk English hôm nay giới thiệu ...

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Truyền hình

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Truyền hình [caption id="attachment_25143" align="aligncenter" width="461"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Truyền hình[/caption] 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề truyền hình – Soap opera: Kịch hay phim đời ...

IELTS VOCAB từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm không khí

IELTS VOCAB từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm không khí Ô nhiễm không khí hiện nay trở thành mối quan tâm của cả xã hội. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở các thành phố lớn, dân cư đông đúc. Hiện tượng ô nhiễm không khí tiêu ...

Những cụm từ hay về chủ đề âm nhạc

Những cụm từ hay về chủ đề âm nhạc Từ vựng về âm nhạc đã từng được FreeTalk English giới thiệu, nhưng trong bài viết hôm nay, FreeTalk sẽ gửi đến các bạn các cụm từ (collocation) . Bằng cách học các cụm từ, các bạn sẽ dễ ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Công an, Cảnh sát

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Công an [caption id="attachment_25114" align="aligncenter" width="469"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Công an[/caption] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Nha khoa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Nha khoa [caption id="attachment_25111" align="aligncenter" width="473"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Nha khoa[/caption] A – abscess: mụn, nhọt – ache: đau nhức – acid: axit – adult teeth: răng người ...