Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch phổ biến nhất
[caption id="attachment_25047" align="aligncenter" width="534"]

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch phổ biến nhất[/caption]
Du lịch là một chủ đề vô cùng thông dụng và xuất hiện nhiều trong các đoạn hội thoại. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch chắc chắn là điều bạn cần phải nắm chắc để có thể giao tiếp tốt hơn. Hãy học những từ vựng chủ đề du lịch này cùng FTE nhé.
– preparation [,prepə’rei∫n] : sự sửa soạn; sự chuẩn bị
– bucket shop [‘bʌkit ∫ɔp ] : cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ
– travel agency [‘trævl ‘eidʒənsi] : Công ty du lịch
– budget /ˈbʌdʒɪt/ : (giá) rẻ
– guide /ɡaɪd/ : hướng dẫn viên (du lịch)
– tourist /ˈtʊərɪst/ : du khách
– operator /ˈɒpəreɪtər/ : người vận hành, người điều hành
– ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ : du lịch sinh thái
– hot spot [‘trævl spɔt] : nơi có nhiều hoạt động giải trí
– package tour [‘pækidʒ tʊər] : tour trọn gói
– high season [hai ‘si:zn] : mùa du lịch cao điểm
– low season [lʊə ‘si:zn] : mùa du lịch thấp điểm
– traveller’s cheque [‘trævl t∫ek] : séc du lịch
– travel brochure [‘trævl ‘brou∫ə] : Tập quảng cáo du lịch
– plan [plæn] : Kế hoạch, dự kiến, dự định
– itinerary [ai’tinərəri; i’tinərəri] : Kế hoạch về cuộc hành trình; sách hướng dẫn du lịch
– booking [buking] : Sự giữ chỗ trước, sự đặt phòng trước, sự đăng kí trước
– hire [‘haiə] : thuê, mướn
– cancellation [,kænse’lei∫n] : sự huỷ bỏ
– cancel [‘kænsəl] : xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ
– confirmation [,kɔnfə’mei∫n] : Xác nhận, chứng thực
– enquiry [in’kwaiəri] : sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn
– way [wei] : đoạn đường, quãng đường
– map [mæp] : bản đồ
– find out [faind aut] : khám phá, tìm ra
– route [ru:t] : tuyến đường, lộ trình, đường đi
– consulate [‘kɔnsjulit] : Toà lãnh sự
– embassy [’embəsi] : sứ quán, toà đại sứ
– visa [viza] : vi-da, thị thực
– vaccination [,væksi’nei∫n] : sự chủng ngừa, sự tiêm chủng
– vaccination certificate [,væksi’nei∫n sə’tifikit] : sổ tiêm chủng
– insurance [in’∫uərəns] : bảo hiểm
– luggage insurance [‘lʌgidʒ in’∫uərəns] : bảo hiểm hành lý
– trip cancellation insurance [trip ,kænse’lei∫n in’∫uərəns] : bảo hiểm huỷ bỏ chuyến đi
– suitcase [‘su:tkeis] : va-li
– change [t∫eindʒ] : thay, thay đổi
– exchange [iks’t∫eindʒ] : sự trao đổi
– Definition [,defi’ni∫n] : séc du lịch
– cash a traveller’s cheque [kæ∫ a ‘trævl t∫ek] : trả bằng séc du lịch
– pack [pæk] : thu xếp, xếp chặt
– luggage [‘lʌgidʒ ] : hành lý
– hand luggage [hænd ‘lʌgidʒ ] : hành lý xách tay
– bag [bæg] : túi xách
– Luggage Cart [‘lʌgidʒ ka:t ] : xe đẩy hành lý
Tổng hợp