Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bao bì công nghiệp
[caption id="attachment_23948" align="aligncenter" width="429"]

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bao bì công nghiệp[/caption]
1. Model - mẫu
2. unit - đơn vị
3. Dimension - kích thước
4. Materials – nguyên liệu
4. Still - sắt thép
5. wood - gỗ
6. Load - tải trọng
7. Certificate - Chứng nhận
8. Fumigation - Khử trùng
9. Box - thùng, hôp
10. pallet - pallet gỗ
11. wooden box – thùng gỗ
12. Product - sản phẩm
13. produce - sản xuất
14. System - hệ thống
15. Hire - cho thuê
16. Provider - nhà cung cấp
17. Solusion - Giải pháp
18. Packaging Industry: Bao bì công nghiệp
Chúc các bạn thành công!