Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc (P.1)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc (P.1)

[caption id="attachment_17718" align="aligncenter" width="470"]Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc[/caption] Sau hiệp định TPP, Việt Nam đang là một trong những quốc gia có thị trường xuất khẩu hàng may mặc lớn nhất trên thế giới. Vì vậy, nếu bạn đang làm trong ngành này, cơ hội thăng tiến của bạn là vô cùng rộng mở nếu bạn có thể giao tiếp tốt bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Dưới đây sẽ là những từ vựng chuyên ngành may mặc mà bạn chắn chắn phải học khi muốn theo đuổi ngành sản xuất này.

A

A range of colours: đủ các màuAccept: chấp thuậnA raw edge of cloth: mép vải không viềnAccessory: phụ liệuAcross the back: ngang sauAccessories data: bảng chi tiết phụ liệuAccurate: chính xácAdjust : điều chỉnh, quyết địnhAlign:  sắp cho thẳng hàng, sắp hàngAgree (agreement): đồng ýAllowance: sự công nhận, thừa nhận, cho phépAdhesive, adhesiveness: có chất dính băng keoAngle: góc, góc xóAll together: tất cả cùng nhauApply: ứng dụng, thay thế Amend (amendment): điều chỉnh, cải thiệnApproval (v) approval (n): chấp thuậnArmhole: vòng nách, nách áoArmhole panel: ô vải đắp ở náchArmhole curve: đường cong vòng náchAuto lock open zipper end: đầu dây kéo khoá mở tự độngArticle no: điều khoản sốAssort: tỉ lệAssort size: tỉ lệ kích cởAttach: gắn vàoAsymmetric: không đối xứngAuditor: kiểm tra viên, thánh giảAvailable: có sẵn, có thể thay thếAvailable accessories: phụ liệu có sẳn, thay thếAvailable fabric: vải có sẳn, vải thay thếAverage: trung bình

B

Back pocket: túi sauBack card: bìa lưngBack rise: đáy sauBack yoke facing: nẹp đô sauBack side part: phần hông sauBalance (v) (n): cân bằngBadge: nhãn hiệuBand: đai nẹpBartack: đính bọ, con chỉ bọBarre: nổi thanh ngang như ziczắcBead: Hạt cườmBeyond: ngoại trừ Base part of magie tape: phần mềm của băng dínhBias tape: băng xéoBias; đường chéo, xiên, dốcBike pad: quần đua xe đạpBinding: đường viền, dây viềnBelt: dây lưng, thắt lưng, dây đaiBill: nón lưỡi trai, mũi biển, neoBindstitch: đường chỉ ngầm

(Sưu tầm)

_SAMANTHA_