Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc (P.2)
[caption id="attachment_17718" align="aligncenter" width="395"]

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc[/caption]
-
assort: tỉ lệ
- assort size: tỉ lệ kích cỡ
- bound: giới hạn
- carton size: kích thước thùng
- chalk mark: dấu phấn
- contract: thu nhỏ lại, teo lại
- film: phủ một lớp màng
-
armhole: nách áo
- armhole curve: đường cong ở nách áo
- back pocket: túi sau
- back rise: đáy sau
- back side part: phần hông sau
- belt: dây lưng, đai lưng
- blind flap : nắp túi bị che
- bottom : vạt áo/ lai quần
- bust: ngực, đường vòng ngực
- center back seam: đường may giữa thân sau
- chain stitch: đường may móc xích
- collar corner: góc cổ
- collar edge: mép cổ
-
collar stand seam: đường ráp chân cổ
- contrast panel: miếng đắp phối
- crotch: đáy quần, đũng quần
- croth seam: đường giáp đũng quần
- cuff: cổ tay áo
- diagonal: chéo, đường chéo
- edge stitch: đường may viền
- elbow: cùi chỏ, khuỷu tay áo
- elbow seam: đường may cùi chỏ
- Out seam: sườn ngoài
- outer sleeve: tay ngoài
- Piping inside waist: may viền lưng
- seam back: đường may thân sau
- seam front: đường may thân trước
- sleeve hem pleat: nếp gấp ở lai tay
- upper arm width: phần rộng nách trên
- upper front sleeve: phần tay trước trên
- upper back sleeve: hần tay sau trên
-
vent: đường xẻ
- inner stitch: đường may diều trong
- epaulette: cầu vai
- front facing: mặt đối phía trước
- front rise: đáy trước
- front side part: phần hông trước
- horizontal stitching: đường diều ngang
- broken stitch: đường chỉ bị đứt
- condensed stitch: đường may bị rối chỉ
- conspicuous repair: để lộ dấu vết sữa chữa
- crease: nếp nhăn/ đường li bị xoắn
- cut too far: cắt phạm
- damaged polypag: bao bị hư
- defeet: thiếu sót
- fabric run: thiếu sợi
- frayed seam: mép vải, may không sạch
- garment dye not within color standard: nhuộm không chuẩn mảu, bóng màu
- incorrect color: màu không đúng
- inconsistent stitch count: to bản đường may không đúng
- incorrect fit: mặc không vừa
- incorrect tension: độ căng chỉ không đúng
- ink marks: dấu mực
- missing label: thiếu nhãn
-
poor fixing at: không đối xứng
- poor coverage: bề ngoài không bắt mắt
- slightly creased at: bị xoắn nhẹ
- stain: vết dơ
- asymmetric: không đối xứng
- trim broken: vật trang trí bị hư
- uneven stitching: đường diễu không đều
- untrimmed thread: chỉ không được cắt gọt