Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Mỹ phẩm
[caption id="attachment_24774" align="aligncenter" width="462"]

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Mỹ phẩm[/caption]
B
– Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
– Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
– Blusher: phấn má hồng
– Blusher: má hồng
– Buff: bông đánh phấn
– Brush: lược to, tròn
– Brush: Chổi trang điểm
C
– Curling iron: máy làm xoăn
– Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
– Cream foundation: kem nền dạng kem
– Clog pore: Mụn cám
– Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
– Cuticle scissors: kéo nhỏ
– Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
– Concealer: kem che khuyết điểm
– Cleasing milk: sữa tẩy trang
E
– Eyelash curler: kẹp lông mi
– Eyebro brush: chổi chải lông mày
– Eyebrows: lông mày
– Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
– Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
– Eye lashes: lông mi
– Eye shadow: phấn mắt
– Eyeliner: kẻ mắt
– Eye lid: bầu mắt
F
– False eye lashes: lông mi giả
– For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
– For Dry skin: Dành cho da khô
– For Normal skin: Dành cho da thường
– Face mask: mặt nạ
– Foundation: kem nền
G
– Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
H
– Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
– Hair spray: gôm xịt tóc
– Hair dye: thuốc nhuộm tóc
– Highlighter: kem highlight
– Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
– Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
– Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
– Hair clips: Cặp tóc
L
– Liquid eyeliner: kẻ mắt nước
– Luminous powder: Phấn nhũ
– Loose powder: Phấn dạng bột
– Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
– Liquid foundation: kem nền dạng lỏng
– Lasting finish: kem nền có độ bám lâu
– Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
– Lipstick: son thỏi
– Lip gloss: son bóng
– Lip liner pencil: Bút kẻ môi
– Lip brush: Chổi đánh môi
– Lip liner: chì viền môi
M
– Moisturizer: kem dưỡng ẩm
– Mascara: chuốt mi
N
– Nail clipper: bấm móng tay, chân
– Nail file: dũa móng
– Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
– Nail polish: sơn móng tay
O
– Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
P
– Palette: bảng/khay màu mắt
– Pencil eyeliner: kẻ mắt chì
– Pressed powder: Phấn dạng nén
– Powder: Phấn phủ
S
– Sheer: chất phấn trong, không nặng
– Skin lotion: dung dịch săn da
– Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
T
– Tweezers: nhíp
– Transfer resistant: không dễ bị lau đi
W
– Waterproof: Chống nước (mắt)
– Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
Tổng hợp