Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành điện

[caption id="attachment_24747" align="aligncenter" width="437"]Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành điện Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành điện[/caption]

A

– Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo. – Active-region: Vùng khuếch đại – Actual case: Trường hợp thực tế – Adding: Thêm vào – Alarm: cảnh báo, báo động. – Ammeter: Ampe kế – Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại – Analysis: Phân tích – Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi). – AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ. – Application: Ứng dụng – Armature: phần cảm. – Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ. – Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu. – AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.

B

– Ball bearing: vòng bi, bạc đạn. – Bandwidth: Băng thông (dải thông) – Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục. – Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ… – Bias circuit: Mạch phân cực – Bias stability: Độ ổn định phân cực – Biasing: (Việc) phân cực – Bipolar: Lưỡng cực – Bode plot: Giản đồ (lược đồ) Bode – Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi. – Boundary: Biên – Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu – Brush: chổi than. – Burner: vòi đốt. – Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái. – Bushing type CT: Biến dòng chân sứ. – Bushing: sứ xuyên. – Bypass: Nối tắt

C

– Calculation: (Việc) tính toán, phép tính – Capacitance: Điện dung – Cascade: Nối tầng – Characteristic: Đặc tính – Charging: Nạp (điện tích) – Check valve: van một chiều. – Circuit breaker: máy cắt. – Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn. – Closed loop: Vòng kín – Common collector: Cực thu chung – Common-emitter: Cực phát chung – Common-mode: Chế độ cách chung – Comparison: Sự so sánh – Compliance: Tuân thủ – Concept: Khái niệm – Condensat pump: Bơm nước ngưng. – Connector: dây nối. – Consideration: Xem xét – Constant base: Dòng nền không đổi – Constructing: Xây dựng – Consumption: Sự tiêu thụ – Control board: bảng điều khiển. – control switch: cần điều khiển. – Control valve: van điều khiển được. – Convention: Quy ước – Converting: Chuyển đổi – Coupling: (Việc) ghép – Coupling: khớp nối – Current divider: Bộ/mạch phân dòng – Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện – Current limits: Các giới hạn dòng điện – Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện – Current source: Nguồn dòng – Current transformer: máy biến dòng đo lường. – Cutoff: Ngắt (đối với BJT)

D

– Data: Dữ liệu – Definition: Định nghĩa – Depletion: (Sự) suy giảm – Deriving: (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …) – Description: (Sự) mô tả – Diagram: Sơ đồ – Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai – Differential relay: rơ le so lệch. – Differential: Vi sai (so lệch) – Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch) – Differentiator: Bộ/mạch vi phân – Diode Đi-ốt: (linh kiện chỉnh lưu 2 cực) – Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt – Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian. – Disconnecting switch: Dao cách ly. – Discrete: Rời rạc – Distance relay: rơ le khoảng cách. – Distortion: Méo dạng – Drawback: Nhược điểm – Dual-supply: Nguồn đôi – Dynamic: Động

E

– Earth fault relay: rơ le chạm đất. – Effect: Hiệu ứng – Efficiency: Hiệu suất – Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát) – Emitter: Cực phát – Enhancement: (Sự) tăng cường – Equivalent circuit: Mạch tương đương – Error model: Mô hình sai số – Exciter field: kích thích của… máy kích thích. – Exciter: máy kích thích.

F

– Fall time: Thời gian giảm – Fan-out: Khả năng kéo tải – Feedback: Hồi tiếp – Field amp: dòng điện kích thích. – Field volt: điện áp kích thích. – Field: cuộn dây kích thích. – figure of merit: Chỉ số (không thứ nguyên) – Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy). – Fixed: Cố định – Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt. – Flicker noise: Nhiễu hồng, nhiễu 1/f – Four-resistor: Bốn-điện trở

G

– Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi – Gate: Cổng – Generator: máy phát điện. – Governing: Chi phối – Governor: bộ điều tốc. – Ground terminal: Cực (nối) đất – Grounded-emitter: Cực phát nối đất

H

– Half-circuit: Nửa mạch (vi sai) – Half-cycle: Nửa chu kỳ – Half-wave: Nửa sóng – High-frequency: Tần số cao – High-pass: Thông cao – Hybrid: Lai – Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực. – Hydrolic: thủy lực.

I

– Ideal case: Trường hợp lý tưởng – Ideal: Lý tưởng – Ignition transformer: biến áp đánh lửa. – Imperfection: Không hoàn hảo – Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị. – Input: Ngõ vào – Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường) – Integrator: Bộ/mạch tích phân – Interference: Sự nhiễu loạn – Introduction: Nhập môn, giới thiệu – Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu) – Inverter: Bộ/mạch đảo (luận lý) – Inverting: Đảo (dấu)

J

– Johnson noise: Nhiễu Johnson – Junction: Mối nối (bán dẫn)

L

– Large-signal: Tín hiệu lớn – Lead: dây đo của đồng hồ. – Limit switch: tiếp điểm giới hạn. – Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây. – Linear: Tuyến tính – Load: Tải – Loaded: Có mang tải – Loading effect: Hiệu ứng đặt tải – Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải) – Logic family: Họ (vi mạch) luận lý – Logic gate: Cổng luận lý – Loudspeaker: Loa – Low-frequency: Tần số thấp – Low-pass: Thông thấp – Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.

M

– Magnitude: Độ lớn – Manufacturer: Nhà sản xuất – Mesh: Lưới – Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại – Microphone: Đầu thu âm – Microwave: Vi ba – Mid-frequency: Tần số trung – Model: Mô hình – Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện. – Multiple: Nhiều (đa)

Còn tiếp