Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành Nông nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành Nông nghiệp

[caption id="attachment_23951" align="aligncenter" width="440"]Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành Nông nghiệp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Ngành Nông nghiệp[/caption] -     acreage: diện tích gieo trồng -    agrarian society: xã hội nông nghiệp -    agricultural co-operative: hợp tác xã nông nghiệp -    alcohol monopoly: độc quyền sản xuất rượu -    alluvial soils: đất phù sa -    aluminous land: đất phèn -    animal husbandry: chăn nuôi -    anti-poverty program: chương trình xóa đói giảm nghèo -    appraisal of village landholdings: đánh giá việc sở hữu ruộng đất trong làng -    area of cultivation: diện tích canh tác -    bad crops: mất mùa -    bootleggers: bọn buôn rượu lậu -    bumper crops: vụ mùa bội thu -    cereals: ngũ cốc, hoa màu -    collectivization of land: tập thể hóa ruộng đất -    communal land: công điền -    crop rotation: luân canh -    crops: vụ mùa -    deeds and titles: văn tự ruộng đất (thời phong kiến) -    distillery: nhà máy nấu rượu -    drainage system: hệ thống tiêu thoát nước -    dredging operation: công tác nạo vét kinh rạch -    excise tax on alcohol: thuế tiêu thụ rượu -    extensive farming: quảng canh -    fallow land: đất bỏ hoang -    farming: canh tác -    fertilizer: phân bón (hóa học) -    fish pond: ao nuôi cá -    floating-rice area: khu vực trồng lúa nổi -    food self-sufficiency: tự túc lương thực -    harvesting technique: kỹ thuật thu hoạch -    harvesting: gặt, thu hoạch -    industrial crops: cây công nghiệp -    intensive farming: thâm canh -    irrigation engineering: công tác thủy lợi -    land register book: sổ địa bạ (thời phong kiến và thuộc Pháp) -    land rent: địa tô -    land taxes: thuế đất -    land transfer: việc chuyển nhượng đất đai -    landowner: địa chủ

Chúc các bạn thành công!