Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Nha khoa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Nha khoa

[caption id="attachment_25111" align="aligncenter" width="473"]Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Nha khoa Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Nha khoa[/caption] A – abscess: mụn, nhọt – ache: đau nhức – acid: axit – adult teeth: răng người lớn – Alignment: thẳng hàng – Amalgam: trám răng bằng amalgam – Anesthesia: gây tê – Anesthetic: gây mê – Appointment: cuộc hẹn – Assistant: phụ tá B – baby teeth: răng trẻ em – bacteria: vi khuẩn – bands: nẹp – bib: cái yếm – bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm – bite: cắn – braces: niềng răng – bridge: cầu – bristle: dựng lên – brush: bàn chải đánh răng C - Canine: răng nanh – Caps: chụp răng – Caries: lỗ sâu răng – Cavity: lỗ hổng – Cement: men răng – Checkup: kiểm tra – Chew: nhai – Cleaning: vệ sinh – Consultation: tư vấn – Correction: điều chỉnh – Crown: mũ chụp răng D – Decay: sâu răng – Degree: mức độ – Dental: nha khoa – dental school: học nha khoa – dentist: nha sỹ – dentures: răng giả – diagnosis: chuẩn đoán – diploma: bằng cấp – drill: máy khoan răng E – Enamel: men – Endodontics: nội nha – Exam: kiểm tra – Examination: kỳ kiểm tra F – false teeth: răng giả – fear: sợ hãi – filling: đổ đầy – fluoride: fluo – food: thực phẩm – front teeth: răng cửa G – Gargle: nước súc miệng – Gingivitis: sưng nướu răng – Gold: vàng – Gums: nướu Kết quả hình ảnh cho dentist H – Health: sức khỏe – Hurt: đau đớn – Hygiene: vệ sinh răng miệng – Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng I – Impacted: ảnh hương – Implant: cấy ghép – Incision: đường mổ – Incisor: răng cưa – Infection: nhiễm trùng – Inflammation: viêm – injection: chích thuốc – injury: chấn thương – instrument: dụng cụ – insurance: bảo hiểm J – Jaw: hàm L – Laboratory: phòng thí nghiệm – Lips: môi – local anesthesia: gây tê tại chỗ M – Medication: thuốc – Medicine: dược phẩm – Mold: khuôn – Mouth: miệng N – Needle: cây kim – Nerve: dây thần kinh – Numb: tê – Nurse: y tá O – Office: văn phòng – Open: mở cửa – Operate: hoạt động – oral surgery: phẫu thuật răng miệng – orthodontist: bác sỹ chỉnh răng P – Pain: đau đớn – permanent teeth: răng vĩnh viễn – primary teeth: răng sữa – protect: bảo vệ – pull: kéo – pulp: tủy răng – pyorrhea: chảy mủ R – root canal: rút tủy răng – rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng S – shot: bắn – sink: bồn rửa – smile: nụ cười – sugar: đường – surgery: phẫu thuật – suture: chỉ khâu – sweets: đồ ngọt T – tooth: răng – toothache: đau răng – toothbrush: bàn chải đánh răng – toothpaste: kem đánh răng – toothpick: tăm xỉa răng – treatment: điều trị U – Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên W – White: trắng – whiten: làm trắng – wisdom tooth: răng khôn X – x-ray: tia X

Tổng hợp