Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội (P.2)
[caption id="attachment_24709" align="aligncenter" width="472"]
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội (P.2)[/caption]
D
– Deadly weapon: vũ khí giết người
– Declassification: làm mất tính bí mật, tiết lộ
– Defense line: phòng tuyến
– Delayed action bomb . . . time bomb: bom nổ chậm
– Demilitarization: phi quân sự hoá
– Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
– Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
– Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
– Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
– Disarmament: giải trừ quân bị
– Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
– Drill: sự tập luyện
– Drill-ground: bãi tập, thao trường
– Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện
– Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
– Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
F
– Faction, side: phe cánh
– Factions and parties: phe phái
– Field hospital: bệnh viện dã chiến
– Field marshal: thống chế . . . đại nguyên soái
– Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
– Field-officer: sĩ quan cấp tá
– Fighting trench: chiến hào
– First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy
– Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
– Flak: hoả lực phòng không
– Flak jacket: áo chống đạn
– Flight recorder: hộp đen trong máy bay
– Front lines: tiền tuyến
G
– Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
– General: Đại tướng
– General headquarters: (quân sự) tổng hành dinh
– General of the Air Force: Thống tướng Không quân
– General of the Army: Thống tướng Lục quân
– General staff: bộ tổng tham mưu
– Genocide: tội diệt chủng
– Grenade: lựu đạn
– Ground forces: lục quân
– Guerrilla: du kích, quân du kích
– Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
– Guided missile: tên lửa điều khiển
H
– Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
– Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
I
– Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì . . . mìn tự kích nổ
– Insurgency: tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn . . . sự nổi dậy, sự nổi loạn
– Intelligence bureau . . . intelligence department: vụ tình báo
– Interception: đánh chặn
J, L
– Jet plane: máy bay phản lực
– Land force: lục quân
– Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
– Landing troops: quân đổ bộ
– Liaison officer: sĩ quan liên lạc
– Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá
– Lieutenant General: Trung tướng
– Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
– Line of march: đường hành quân
M
– Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
– Major General: Thiếu tướng
– Master sergeant . . . first sergeant: trung sĩ nhất
– Mercenary: lính đánh thuê
– Military attaché: tùy viên quân sự
– Military base: căn cứ quân sự
– Military operation: hành binh
– Militia: dân quân
– Minefield: bãi mìn
– Molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
– Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
N, O
– Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
– Overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
P
– Parachute troops: quân nhảy dù
– Paramilitary: bán quân sự
T
– To boast, to brag: khoa trương
– To bog down: sa lầy
– To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
Chúc các bạn thành công!