Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội
[caption id="attachment_24705" align="aligncenter" width="535"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Quân đội[/caption]
– An enemy division: một sư đoàn địch quân – Abeam: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn – Acoustic mine: mìn âm thanh – Acts of sabotage: những hành động phá hoại – Admiral: Đô đốc 06. Aerial (radio): (rađiô) dây trời, dây anten – Aerial navigation: hàng không – Aerial torpedo: ngư lôi phóng từ máy bay – Aerospace: không gian vũ trụ – Aggressive war / Invasion: chiến tranh xâm lược – Agreement / Pact / Compact / Treaty: hiệp ước – Aid station: (quân sự) bệnh xá dã chiến – Air base: căn cứ không quân – Air battle / dog-fight: không chiến – Air beacon: đèn hiệu cho máy bay – Air cover: lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân – Air crew: Phi hành đoàn – Air defense: phòng không – Air Force: không quân – Air raid: cuộc oanh tạc bằng máy bay – Air scout: máy bay trinh sát – Air space: không phận – Air staff: bộ tham mưu không quân – Air traffic controller: nhân viên kiểm soát không lưu – Air umbrella: lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh) – Air war: chiến tranh bằng không quân – Aircraft carrier: tàu sân bay, hàng không mẫu hạm – Aircraft cruiser: tuần dương hàng không mẫu hạm 29. Air-raid shelter: hầm trú ẩn phòng không – Air-to-air missile: tên lửa không đối không – Allied powers: các cường quốc đồng minh – Allied troops / Alliance: liên quân / lien minh – Ammunition: đạn dược – Ammunition depot: kho đạn – Ammunition supply: sự tiếp tế đạn dược – Amphibious car: (quân sự) xe lội nước – Anti-aircraft gun: súng phòng không – Anti-aircraft missile: hoả tiễn phòng không – Anti-aircraft shelter: hầm phòng không – Anti-missile: chống tên lửa – Anti-personnel bomb: bom sát thương – Anti-submarine: chống tàu ngầm – anti-submarine torpedoes: ngư lôi chống tàu ngầm – Anti-tank : chống tăng – Anti-tank gun: súng chống tăng – Armament: quân bị – Armature: áo giáp – Armed forces: lực lượng vũ trang – Armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang – Armed neutrality: trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến) – Armored car: xe bọc thép – Armored cruiser: tuần dương hạm thiết giáp – Army Party Committee (communist): quân ủy – Army post-office: quân bưu – Artillery: pháo . . . pháo binh – Artilleryman: (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh – Assassin: kẻ ám sát – Assassination: sự ám sát . . . vụ ám sát – Atomic bomb: bom nguyên tử – Attack with planes, stage an air attack: không kích – Automatic pilot: máy lái tự động – Automatic pistol: súng lục tự động
– Ballistic missile: tên lửa đạn đạo – Barbed wire: dây kẽm gai – Battle ship: tàu chiến lớn 66. Battle-array: hàng ngũ chiến đấu . . . thế trận – Battlefield: chiến trường – Bayonet: lưỡi lê – Bazooka: súng bazoka – Beacon: đèn hiệu . . . (hàng hải) mốc hiệu . . . cột mốc (dẫn đường) – Beacon fire: lửa hiệu – Billet / barracks: doanh trại – Binoculars: ống nhòm – Blockade: sự phong toả, sự bao vây – Blood bath: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu – Bomb shelter: hầm trú ẩn – Bombardment: ném bom – Bomb-bay: khoang để bom (trên máy bay) – Bomb-disposal: sự phá bom nổ chậm – Bomber (aircraft): máy bay ném bom – Bombing: pháo kích – Bombing squadron: đội máy bay ném bom – Bomb-load: trọng tải bom (trên máy bay ném bom) – Bomb-proof: chống bom – Bomb-shell: tạc đạn – Bomb-sight: máy ngắm (để) ném bom – Bomb-thrower: súng phóng bom – Booby trap: mìn treo, chông treo, bẫy mìn – Brigade: (quân sự) lữ đoàn – Brigadier General: thiếu tướng – Brushfire war: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới – Bullet-proof vest: một áo gi-lê chống đạn
– Camouflage: nguỵ trang – Camp: chỗ đóng quân, chỗ đóng trại – Campaign: chiến dịch 96. Captain (Lieutenant in Navy): đại uý – Casualty: (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích 98. Charge: hiệu lệnh đột kích – Chemical warfare: chiến tranh hoá học – Chevron: lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo) – Chief of staff: tham mưu trưởng – Class warfare: đấu tranh giai cấp – Cold war: chiến tranh lanh – Colonel (Captain in Navy); Đại tá – Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng) – Combat patrol: tuần chiến – Combat unit: đơn vị chiến đấu – Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh – Combatant arms: những đơn vị tham chiến – Combatant forces: lực lượng chiến đấu – Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến – Combine efforts, join forces: hiệp lực – Commandeer: trưng dụng cho quân đội – Commander: sĩ quan chỉ huy – Commander-in-chief: tổng tư lệnh . . . tổng chỉ huy – Commando: lính com-măng-đô . . . biệt kích, đặc công – Commodore: Phó Đề đốc 118. Company (military): đại đội – Comrade: đồng chí /chiến hữu – Concentration camp: trại tập trung – Convention, agreement: hiệp định – Counter-attack: phản công – Counter-insurgency: chống khởi nghĩa / chống chiến tranh du kích – Court martial: toà án quân sự – Crack troops: tinh binh – Crash: sự rơi (máy bay) – Curfew: lệnh giới nghiêm . . . sự giới nghiêm – Curtain-fire: lưới lửa
Còn tiếp
Có thể bạn sẽ quan tâm: