Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế (P.2)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế (P.2)

[caption id="attachment_24744" align="aligncenter" width="410"]Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế (P.2) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế (P.2)[/caption]

L

– late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn – late payment penalty: tiền phạt do đóng thuế trễ hạn – lessee, tenant: người thuê mướn nhà, đất – lessor: chủ cho thuê nhà, đất – levy: đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định – levy (on a bank account): sai áp và tịch thu tiền (từ chương mục ngân hàng theo lệnh của tòa án) – levy on wages: trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án – liabilities: các khoản nợ phải trả – lien: sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ – limited partnership: hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn – long-term: dài hạn – lump sum: số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần

M

– make payment to: trả tiền cho; hoàn trả lại cho ai – mobile home: nhà ở di động; xe nhà – motor home: nhà trên xe có động cơ – natural disaster: thiên tai – offer in compromise: đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng – overpayment: số tiền trả nhiều hơn mức quy định

P

– partner: người hùn vốn, người góp vốn chung để kinh doanh – partnership: hình thức hợp tác kinh doanh – partnership interest: phần vốn hùn hạp trong tổ hợp kinh doanh; quyền lợi của người góp vốn – payment: khoản tiền được thanh toán; tiền lương; hoàn trái – penalty: sự phạt vạ, tiền phạt – penalty for underpayment: tiền phạt vì trả không đủ số tiền yêu cầu – personal property (vs. business): tài sản cá nhân (đối lập với tài sản doanh nghiệp) – personal property (vs. real estate): động sản (đối lập với bất động sản) – personal property tax: thuế đánh trên giá trị của các loại động sản – petitioner, applicant: người đứng đơn xin, đương đơn – power of attorney: quyền được đại diện cho người khác (vắng mặt) – prefabricated: tiền chế; giả tạo, không thật – profit: lời; lãi; lợi nhuận – property tax: thuế tài sản

Q

– qualified: đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn – qualify: hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn

R

– real estate: bất động sản – reasonable cause: nguyên nhân/lý do hợp lý/thích đáng – record: ghi chép, vào sổ sách – records (substantiation): văn kiện (sự dẫn chứng) – refund of tax: tiền thuế đóng dư hoàn lại cho người đóng thuế – regulations: các quy tắc, những điều khoản được quy định – remittance (of funds): việc chuyển tiền; số tiền được chuyển – rent: tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê – renter: người thuê (nhà, đất) – retail price: giá bán lẻ – retailer: nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ – return: tờ/hồ sơ khai thuế

S

– sale or exchange: bán hay trao đổi – sales tax: thuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu – small business: xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ – sole proprietor: kinh nghiệp tư nhân do một người làm chủ – special assessment: sự giám định đặc biệt – Special Taxes and Fees Division: Ban Thuế và Lệ phí Đặc biệt – state taxes: các sắc thuế do tiểu bang quy định – statute of limitations: Quy chế về các điều giới hạn – supporting documents: văn kiện chứng minh

T

– tangible personal property: động sản cá nhân thực hữu – tax (adjective): chịu thuế – tax (for general revenue): tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung) – tax (for special funds): thuế (đánh trên các quỹ đặc biệt) – tax account information: thông tin về chương mục thuế – tax auditor: nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ – tax bill: hóa đơn tính thuế – tax computation: việc tính thuế – tax dispute: các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ – tax evasion: việc/sự trốn thuế – tax form: mẫu đơn khai thuế – tax liability: trách nhiệm phải đóng thuế; tiền thuế nợ – tax penalty: tiền phạt thuế – tax period: thời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế – tax policy: chính sách thuế vụ tax preparer người giúp khai thuế – tax rate: tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế – tax relief: mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác) – tax return: tờ khai thuế; hồ sơ khai thuế – tax statement (bill): tờ giải trình các món thuế chưa đóng – tax year: năm thuế – taxable: có thể phải đóng thuế – taxpayer: người đóng thuế; người khai thuế – taxpayer advocate: người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế – term (time): thời hạn, kỳ hạn – third party: đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức – tip (advice): mẹo nhỏ; lời khuyên – tip (gratuity): tiền ’boa’; tiền cho bồi bàn, bồi phòng; tiền thưởng cho người cung cấp dịch vụ – toll free (telephone): điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí – transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác) – truck: xe vận tải; xe chở hàng hóa – truck-tractor: xe tải kéo – underpayment: số tiền nợ còn thiếu – undue hardship: hoàn cảnh/ tình trạng quá khó khăn

V

– voluntary compliance: sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện

W

– Wages: lương bổng – waiver: bãi miễn, từ khước – web page: trang mạng lưới – website: khu vực thông tin trên mạng điện tử

Z

– zip code: mã số bưu chính

Tổng hợp