Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế
[caption id="attachment_24741" align="aligncenter" width="438"]
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Thuế[/caption]
A
– according to our records: dựa theo tài liệu của chúng tôi
– account: chương mục/tài khoản
– account statement: tờ/bảng giải trình chương mục
– accounts payable: tài khoản chi trả
– accounts receivable: chương mục thu nhập
– accrued taxes: các khoản thuế nợ tích lũy (vì chưa thanh toán)
– adjustments: các mục điều chỉnh
– advocate: viên chức trợ giúp người khai thuế
– amended return: hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại
– appeal (noun): đơn khiếu nại, đơn chống án
– appeal (verb): xin xét lại; chống án; khiếu nại
– appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại
– applicant: đương đơn, người nộp đơn
– area code: mã vùng, số điện thoại theo khu vực
– assess: đánh giá, giám định
– assets: tài sản
– audit: kiểm toán, kiểm tra
– audit division: phân bộ kiểm toán
– auditor: kiểm toán viên
B
– bad debts: các món nợ khó đòi
– balance: ngân khoản đối chiếu, kết toán
– bank statement: bản chi thu hằng tháng trong ngân hàng
– bankruptcy: sự vỡ nợ, phá sản
– bill: hóa đơn
– bookkeeper: người giữ sổ sách kế toán
– business: sự kinh doanh; thương mại
– business expenses: chi phí kinh doanh
– business hours: giờ làm việc
– by-product: sản phẩm phụ
C
– calendar year: niên lịch
– cash: tiền mặt; tài sản có giá trị như tiền mặt
– cash basis: có giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tính bằng tiền mặt
– cash flow: lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu
– cash method: phương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất
– casualty/loss: sự thiệt hại vì tai biến
– certified public accountant: kế toán viên công chứng, CPA
– claim: sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại
– collect (bring in revenue): thu nhập, lợi tức
– collect (demand payment): thu tiền nợ; đòi nợ
– common carrier: phương tiện di chuyển công cộng
– compliance: sự tuân theo
– compute: tính ra; tính toán
– computer processed, computerized: cho qua máy vi tính; được vận hành bởi máy vi tính; điện toán hóa
– contribution: sự đóng góp
– corporation: công ty cổ phần
D
– data: dữ kiện
– delinquent return: hồ sơ khai thuế trễ hạn
– delinquent tax: thuế chưa đóng/trễ hạn
– delinquent taxpayer: người nợ thuế
– disclose: trình bày
– disclosure: sự khai báo; sự tiết lộ
– distribution: sự phân phối
– division (administration): phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh)
– draft: chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
E
– e-file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
– eligibility requirements: các điều kiện/các tiêu chuẩn cần thiết/thích hợp
– e-mail: điện thư; thư điện tử; thông tin trao đổi qua mạng thông tin điện tử
– enact: thi hành, ban hành
– escrow: cơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
– examination (of a return): việc cứu xét/kiểm tra(một hồ sơ khai thuế)
– excise taxes: thuế gián thu; các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
– expire: hết hạn; đáo hạn
F
– failure to pay penalty: việc không đóng tiền phạt
– farm: nông trại; nông trang; điền trang
– farmer: nông gia; nông dân
– fee: lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
– field examination (audit): việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
– file your return on or before (month,day,year): khai thuế vào hay trước (ngày, tháng, năm)
– filing of return: việc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế
– for your records: để lưu lại trong hồ sơ của bạn
– form: mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế
– form letter: thư mẫu
– Franchise Tax Board (FTB): Sở Thuế Tiểu Bang (FTB)
G
– general partner: người có số vốn hùn cao nhất (nên giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp)
– gift: quà tặng
– gross receipts: các khoản thu gộp
H
– Hardship: khó khăn
I
– impose a tax: đánh thuế
– income: lợi tức, thu nhập
– income subject to tax (taxable income): lợi tức chịu thuế
– incur (expense): xảy ra, phát sinh (chi phí)
– independent contractor: người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu khoán
– intangible assets: tài sản vô hình
– interest (in a partnership): quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh)
– interest (on money): tiền lời, lãi
– interest income: thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần công ty hay từ tiền tiết kiệm
– interest rate: lãi suất
– Internal Revenue Service: Sở Thuế Vụ Liên Bang
– joint account: chương mục/tài khoản chung (của hai hay nhiều người/nhiều công ty)
K
– keep records: lưu giữ giấy tờ/hồ sơ
Còn tiếp