Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Truyền hình, truyền thông
[caption id="attachment_23940" align="aligncenter" width="466"] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Truyền hình, truyền thông[/caption] - Anchorman / News anchor = Người đọc tin tức - attract/draw (in)/pull (in) viewers= thu hút người xem - be a hit with viewers/audiences/critics= gây được tiếng vang với người xem/khán giả/các nhà phê bình - broadcast/air/repeat a show/a programme/a documentary/an episode/a series= phát sóng/phát lại một show/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một tập phim/một seri phim - Cast = Bảng phân phối vai diễn - change/switch channel= chuyển kênh - Character = Nhân vật - Commercial = Chương trình quảng cáo - Couch potato = Người dành nhiều thời gian xem TV - Documentary = Phim tài liệu - Episode = Tập phim - get (low/high) ratings= được cho điểm (thấp/cao) (dựa trên lượng người xem) - go out/air/be recorded live= lên sóng/phát sóng/được thu hình trực tiếp - have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish= có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh - Infomercial = Phim quảng cáo - Main character = Nhân vật chính - News = Tin tức - pick up/reach for/grab the remote control= cầm lấy/với lấy điều khiển từ xa - Ratings = Bảng xếp hạng - Reality program = .Chương trình truyền hình thực tế - Remote control / Clicker = Điều khiển TV - run an ad/a commercial= chiếu một mẩu quảng cáo - screen a programme/a documentary= chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu - Season = Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập - see an ad/a commercial/the news/the weather= xem một mẩu quảng cáo/tin tức/thời tiết - Series = Phim dài tập - show a programme/a documentary/an ad/a commercial= chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một mẩu quảng cáo - sit in front of/switch on/switch off/turn on/turn off the television/the TV/the TV set= ngồi trước/mở/tắt TV - Sitcom (a situation comedy) = Hài kịch tình huống - Soap opera = Kịch hay phim đời sống - Sound track = Nhạc phim - surf (through)/flip through/flick through the channels= lướt qua các kênh - Talk show = Chương trình trao đổi – thảo luận - Tube = Cách gọi khác của TV - Tv channel = Kênh truyền hình - Viewer = Người xem truyền hình - watch television/TV/a show/a programme/a program/a documentary/a pilot/a rerun/a repeat= xem truyền hình/TV/một show diễn/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một chương trình thí điểm/chương trình phát lạiChúc các bạn thành công!