Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Biển đảo
[caption id="attachment_25102" align="aligncenter" width="602"]

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Biển đảo[/caption]
– Sea: biển
– Beach: bãi biển
– Boat:thuyền (nhỏ)
– Captain: thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)
– Coast: bờ (biển, đại dương)
– Fisherman: người đánh cá
– Harbor, Port: cảng biển
– Island: hòn đảo
– Lifeguard: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi), khác với “cận vệ/vệ sĩ” (người mình thuê đi theo bảo vệ)-> bodyguard; khác với người bảo vệ nói chung–> guard
– Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
– Ocean: đại dương
– Seashore: bờ biển (seaside)
– Ship: tàu
– Submarine: tàu ngầm
– Wave:sóng
– Clam: nghêu
– Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
– Coral: san hô
– Crab: cua
– Dolphin: cá heo
– Fish: cá (nói chung)
– Jellyfish: con sứa
– Octopus: bạch tuộc
– Sea gull: chim (mòng) biển (chắc gặp cũng không biết :D)
– Seahorse: cá ngựa (cá hình giống ngựa; chắc bạn có biết trò cá ngựa :D)
– Seal: hải cẩu
– Seaweed: rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa)
– Shark: cá mập
– Shellfish: động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âm đầu là ʃ khác với trong selfish (ích kỉ)
– Starfish: sao biển (vì có hình ngôi sao)
– Turtle: rùa
– Whale: cá voi

– 9 dashes boundary : Đường lưỡi bò
– Ally : Bạn đồng minh
– Arsenal : Kho chứa vũ khí
– Clash | klæʃ | : Va chạm
– Continental shelf : Thềm lục địa
– onvention : Hiệp định
– Exclusive economic zone (EEZ) Vùng đặc quyền kinh tế
– Extortion : Sự tống (tiền của…)
– Greedy : Tham lam
– Invasion : Sự xâm lược
– Island: : Đảo
– Maritime disputes :Vùng biển tranh chấp
– Nautical miles : Hải lý
– Naval guard: Cảnh sát biển
– Oil rig: Dàn khoan dầu
– Paracel islands : Hoàng Sa
– Provocative : Khiêu khích
– Riot : Náo loạn
– Scout : Do thám
– Shoal : Bãi cát
– Sovereignty : Chủ quyền
– Spratly islands : Trường Sa
– Stubbornness Tính ngoan cố
– Tensions : Căng thẳng
– Treaty : Hiệp ước
– Vessel Thuyền
– Warmonger : Kẻ hiếu chiến
– Water cannon : Vòi rồng
Tổng hợp