Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Chất liệu
[caption id="attachment_24777" align="aligncenter" width="445"]
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Chất liệu[/caption]
-
Chất liệu vải
– cloth: vải
– cotton: cotton
– lace: ren
– leather: da
– linen: vải lanh
– man-made fibres: vải sợi thủ công
– nylon: ni-lông
– polyester: vải polyester
– silk: lụa
– wool: len
-
Chất liệu khí
– carbon dioxide: CO2
– helium: he-li
– hydrogen: hy-đrô
– nitrogen: ni-tơ
– oxygen: ô-xy
-
Chất liệu kim loại
– aluminium: nhôm
– brass: đồng thau
– bronze: đồng thiếc
– copper: đồng đỏ
– gold: vàng
– iron: sắt
– lead: chì
– magnesium: ma-giê
– mercury: thủy ngân
– nickel: mạ kền
– platinum: bạch kim
– silver: bạc
– steel: thép
– tin: thiếc
– uranium: urani
– zinc: kẽm
– alloy: hợp kim
-
Vật liệu xây dựng
– brick: gạch
– cement: xi măng
– concrete: bê tông
– glass: thủy tinh
– gravel: sỏi
– marble: đá hoa
– metal: kim loại
– plastic: nhựa
– sand: cát
– slate: ngói
– stone: đá cục
– wood: gỗ
Tổng hợp