Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng vệ sinh thông dụng
[caption id="attachment_24360" align="aligncenter" width="468"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng vệ sinh thông dụng[/caption] – mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng – bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng – broom /bruːm/ – chổi – clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo – clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo – dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác – fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi – hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi – dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô – iron /aɪən/- bàn là – ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo – dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn / From fb . com/tienganhthatde / – lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa – matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm – mop /mɒp/ – cây lau nhà – scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt – spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt – trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác – trash can/træʃ kæn/- thùng rác – garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác – vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi – washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt – bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé) – comb /kəʊm/ cái lược – electric razor: dao cạo râu điện – razor /’reizə /dao cạo râu – towel /’tauəl/ khăn tắm – toilet paper : giấy vệ sinh – toothbrush: bàn chải đánh răng – wax hair claws: sáp vuốt tóc