Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáng sinh

[caption id="attachment_25030" align="aligncenter" width="431"]Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáng sinh Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáng sinh[/caption] Không khí giáng sinh đã và đang tràn ngập khắp mọi nẻo đường trên toàn thế giới. Để cùng chung vui với không khí này và chào đón mùa giáng sinh an lành, hạnh phúc đến với mọi người. Hãy cùng FTE học về những từ vựng giáng sinh thông dụng nhất nhé.
  1. Winter /’wɪn.tər/: mùa đông
  2. Santa Clausông già Noel
  3. Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
  4. Candle /’kæn.dl̩/: nến
  5. Snow /snəʊ/ : tuyết
  6. Card /kɑ:rd/: thiếp
  7. Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
  8. Reindeer /’reɪn.dɪər/ : tuần lộc
  9. Chimney /’tʃɪm.ni/: ống khói
  10. Gift /ɡɪft/: món quà
  11. Christmas /ˈkrɪsməs/: ngày lễ noel
  12. Tinsel /’tɪn.səl/: kim tuyến
  13. Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
  14. Snowman /’snəʊ.mæn/ : người tuyết
  15. Pine /paɪn/: cây thông
  16. Ribbon /’rɪb.ən/: ruy băng
  17. Sled /sled/=Sleigh: xe trượt tuyết
  18. Bell /bel/: chuông
  19. Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ : bông tuyết
  20. Wreath /ri:θ:/: vòng hoa
  21. Scarf /skɑ:rf/ : khăn choàng
  22. Christmas tree /’krɪs.məs/ /tri:/: cây thông Giáng Sinh
  23. Christmas cardthiệp Giáng sinh
  24. Stocking /’stɒk.ɪŋ/ : bít tất
  25. Candy cane /keɪn/: kẹo hình cây gậy
  26. Carol /’kærəl/ : bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
  27. Wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/: vòng hoa Giáng sinh
  28. Reindeer /’reɪndɪr/: con tuần lộc
  29. Angel /’eindʤəl/: thiên thần
  30. Firewood /’faɪə.wʊd/ : củi

Merry Christmas

Tổng hợp