Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: hình khối và thuật ngữ toán học

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: hình khối và thuật ngữ toán học

[caption id="attachment_24978" align="aligncenter" width="449"]Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: hình khối và thuật ngữ toán học Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: hình khối và thuật ngữ toán học[/caption]

Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ toán học

– addition: phép cộng – subtraction: phép trừ – multiplication: phép nhân – division: phép chia – to add: cộng – to subtract hoặc to take away: trừ – to multiply: nhân – to divide: chia – to calculate: tính – total: tổng – arithmetic: số học – algebra: đại số – geometry: hình học – calculus: phép tính – statistics: thống kê – integer: số nguyên – even number: số chẵn – odd number: số lẻ – prime number: số nguyên tố – fraction; phân số – decimal: thập phân – decimal point: dấu thập phân – percent: phân trăm – percentage: tỉ lệ phần trăm – theorem: định lý – proof; bằng chứng chứng minh – problem: bài toán – solution: lời giải – formula; công thức – equation: phương trình – graph: biểu đồ – axis: trục – average: trung bình – correlation: sự tương quan – probability: xác suất – dimensions: chiều – area: diện tích – circumference: chu vi đường tròn – diameter:  đường kính – radius: bán kính – length: chiều dài – height: chiều cao – width: chiều rộng – perimeter: chu vi – angle: góc – right: angle         góc vuông – line: đường – straight line: đường thẳng – curve: đường cong – parallel: song song – tangent: tiếp tuyến – volume: thể tích

Từ vựng tiếng Anh về các hình khối

Kết quả hình ảnh cho shapes math – circle: hình tròn – triangle: hình tam giác – square: hình vuông – rectangle: hình chữ nhật – pentagon: hình ngũ giác – hexagon: hình lục giác – octagon: hình bát giác – oval: hình bầu dục – star: hình sao – polygon: hình đa giác – cone: hình nón – cube: hình lập phương/hình khối – cylinder: hình trụ – pyramid: hình chóp – sphere: hình cầu

Đọc phép tính trong tiếng Anh

Hình ảnh có liên quan – plus: dương – minus: âm – times hoặc multiplied by: lần – divided by: chia – squared: bình phương – cubed: mũ ba/lũy thừa ba – square root: căn bình phương – equals: bằng

Tổng hợp