Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nhân quyền
[caption id="attachment_24975" align="aligncenter" width="494"] Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nhân quyền[/caption] – Conference (n) – /ˈkɑːn.fɚ.əns/: sự bàn bạc, sự hội ý – Consent (n) – /kənˈsent/: sự ưng thuận, sự đồng lòng – Convention (n) – /kənˈven.ʃən/: hội nghị – Accord (v) – /əˈkɔːrd/: thuận theo, tuân theo – Action (n) – /ˈæk.ʃən/: hành động – Affect (v) – /əˈfekt/: ảnh hưởng, tác động đến – Belief (n) – /bɪˈliːf/: lòng tin – Curtail (n) – /kɚˈteɪl/: cắt ngắn, rút bớt, cướp đi, tước bớt đi – Customary (adj) – /ˈkʌs.tə.mer.i/: tục lệ, thông lệ – Declaration (n) – /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/: bản tuyên ngôn – Deprivation (n) – /ˌdep.rəˈveɪ.ʃən/: sự tước đoạt, sự chiếm đoạt – Determination (n) – /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/: sự xác định rõ, sự phân định rõ – Discrimination (n) – /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/: sự phân biệt đối xử – Civil (adj) – /ˈsɪv.əl/: thuộc công dân – Civilization (n) – /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/: nền văn minh – Complement (v) – /ˈkɑːm.plə.ment/: hoàn thiện, bổ sung, đền bù – Core (adj) – /kɔːr/: cốt lõi – Equal and non-discriminatory: bình đẳng và không phân biệt đối xử – Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật – Ethic (n) – /ˈeθ.ɪk/: đạo đức, luân thường đạo lý – Facilitate (v) – /fəˈsɪl.ə.teɪt/: tạo điều kiện, làm cho thuận tiện – Freedom (n) – /ˈfriː.dəm/: sự tự do – Court (n) – /kɔːrt/: tòa án – Crime (n) – /kraɪm/: tội ác – Culture (n) – /ˈkʌl.tʃɚ.əl/: văn hóa – Due process – /ˌduː ˈprɑː.ses/: theo đúng thủ tục, theo đúng trình tự – Education (n) – /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: giáo dục – Elimination (n) – /iˈlɪm.ə.neɪt/: sự bác bỏ, sự loại bỏ – Emphasize (v) – /ˈem.fə.saɪz/: nhấn mạnh, làm mạnh – Entail (v) – /ɪnˈteɪl/: đòi hỏi, gây ra, đưa đến – Equal (adj) – /ˈiː.kwəl/: công bằng – Fundamental (adj) – /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/: cơ bản – Guarantee (n/v) – /ˌɡer.ənˈtiː/: sự bảo lãnh, sự cam kết – Government – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ – High Commissioner of the United Nations: Cao Ủy Liên Hiệp Quốc – Persecution (n) – /ˌpɜː.sɪˈkjuː.ʃən/: sự đàn áp – Positive (adj) – /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/: xác thực, rõ ràng, tích cực – Principle (n) – /ˈprɪn.sə.pəl/: nguyên tắc – Prohibit (v) – /prəˈhɪb.ɪt/: ngăn cấm, cấm chỉ, cấm vận – Promote (v) – /prəˈmoʊt/: đề bạt, tiến cử – Protect (v) – /prəˈtekt/: bảo vệ – Ratify (v) – /ˈræt̬.ə.faɪ/: thông qua, phê chuẩn – Human rights – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền, quyền con người – Human rights violations: vi phạm nhân quyền – Human rights defender: nhà bảo vệ nhân quyền – Inalienable – /ɪˈneɪ.li.ə.nə.bəl/: không thể chuyển nhượng – Individual (n) – /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: cá nhân – Interdependent and indivisible: phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời – International (adj) – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc tế – International law – /ɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl ˈlɑː/: luật pháp quốc tế – Legal (adj) – /ˈliː.ɡəl/: hợp pháp – Theme – /θiːm/: chủ đề – Universal – /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/: tính toàn cầu, tính phổ quát – Liberty (n) – /ˈlɪb.ɚ.t̬i/: tự do – Major (adj) – /ˈmeɪ.dʒɚ/: lớn, trọng đại, chủ yếu – Norm (n) – /nɔːrm/: quy tắc tiêu chuẩn – Refrain (v) – /rɪˈfreɪn/: kiềm chế lại, kìm lại – Require (v) – /rɪˈkwaɪr/: đòi hỏi, yêu cầu – Resolution (n) – /ˌrez.əˈluː.ʃən/: quyết định, nghị quyết – Respect (n) – /rɪˈspekt/: sự tôn trọng, kính trọng, tin tưởng – Restrict (v) – /rɪˈstrɪkt/: hạn chế, giới hạn – Right to life – /ˌraɪt tə ˈlaɪf/: quyền được sống – Security (n) – /səˈkjʊr.ə.t̬i/: sự yên ổn, an ninh – Speak up /spiːk/ /ʌp/ (v): lên tiếng – Specific (adj) – /spəˈsɪf.ɪk/: đặc trưng, riêng biệt – Status (n) – /ˈsteɪ.t̬əs/: trạng tháiTổng hợp