Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Phương tiện đi lại
[caption id="attachment_25054" align="aligncenter" width="372"]
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Phương tiện đi lại[/caption]
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện đi lại
– by bicycle: bằng xe đạp
– by boat: bằng thuyền
– by bus: bằng xe buýt
– by car: bằng ô tô con
– by coach: bằng xe khách
– by ferry: bằng phà
– by motorcycle: bằng xe máy
– by plane: bằng máy bay
– by train: bằng tàu hỏa
– on foot: đi bộ
– ambulance: xe cứu thương
– container: côngtenơ
– chopper: máy bay trực thăng
– cruiser: tàu du ngoạn
Từ vựng tiếng Anh về đi lại bằng tàu
– buffet car: toa ăn
– carriage: toa hành khách
– compartment: toa tàu
– corridor train: xe lửa có hành lang xuyên suốt
– derailment: trật bánh tàu
– express train: tàu tốc hành
– guard: bảo vệ
– level crossing: đoạn đường ray giao đường bộ
– line closure: đóng đường tàu
– live rail: đường ray có điện
– railcard: thẻ giảm giá tàu
– railway line: đường ray
– restaurant car: toa ăn
– season ticket: vé dài kỳ
– signal: tín hiệu
– sleeper train: tàu nằm
– station: ga
– railway station: ga tàu hỏa
– train station: ga tàu hỏa
– stopping service: dịch vụ tàu dừng nhiều bến
– ticket barrier: rào chắn thu vé
– track: đường ray
– train: tàu hỏa
– train crash: vụ đâm tàu
– train driver: người lái tàu
– train fare: giá vé tàu
– train journey: hành trình tàu
– travelcard: vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau)
– tube station hoặc underground station: ga tàu điện ngầm
– tunnel: đường hầm
– to catch a train: bắt tàu
– to get on the train: lên tàu
– to get off the train: xuống tàu
– to miss a train: nhỡ tàu
Từ vựng tiếng Anh đi lại bằng xe buýt