Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thảm họa thiên nhiên
[caption id="attachment_24713" align="aligncenter" width="456"]
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thảm họa thiên nhiên[/caption]
-
Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên
– Sunami: Sóng thần
– Earthquake: Động đất
– Aftershock: Dư chấn
– Volcanic Eruption: Phun trào núi lửa
– Flood: Lũ lụt
– Drought: Hạn hán
– Famine: Nạn đói
– Avalanche: Tuyết lở
– Hurricane: Bão lớn
– Pollution: Ô nhiễm
– Blizzard: Bão tuyết
– Hailstones: Mưa đá
– Landslide: Sạt lở đất
– Tornado: Lốc xoáy
– Wildfire = Forest fire: Cháy rừng
– Disaster: Thảm họa
– Natural Disasters: thiên tai
-
Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến thảm họa thiên nhiên
– Claim: Gây tử vong
– Destroy: Phá hủy
– Injure: Làm bị thương
– Strike: Đi vào, đổ bộ vào
– Trap: Làm cho mắc kẹt
– Damge: Gây tổn hại
– Collapse: Đổ sập
– Stavation: Sự đói khát
– Refugee: Người tị nạn
– Epidemic: Bệnh dịch
– Supply: Nguồn tiếp tế
– Aid: Sự viện trợ