Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Trọng lượng và đo lường
[caption id="attachment_24963" align="aligncenter" width="419"]
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Trọng lượng và đo lường[/caption]
- Đơn vị đo lường Mét (M)
– gram: gam
– kilo (viết tắt của kilogram): cân/kg
– tonne: tấn
– millimetre: milimet
– centimetre: centimet
– metre: mét
– kilometre: kilomet
– hectare: héc-ta
– millilitre: mililit
– centilitre: centilit
– litre: lít
- Đơn vị hoàng gia
– ounce: ao-xơ
– pound: pao
– stone: xtôn
– ton: tấn
– inch: inch
– foot: phút
– yard: thước
– mile: dặm
– acre: mẫu
– pint: panh
– gallon: ga-lông